Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 12 | 4 | 17 | -29 | 40 | 13 | 36% |
Chủ | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | 14 | 38% |
Khách | 17 | 6 | 1 | 10 | -21 | 19 | 11 | 35% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 4 | 6 | 23 | -43 | 18 | 18 | 12% |
Chủ | 17 | 3 | 3 | 11 | -18 | 12 | 18 | 18% |
Khách | 16 | 1 | 3 | 12 | -25 | 6 | 18 | 6% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Villingen
Bahlinger SC
Villingen
Bahlinger SC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bahlinger SC
Villingen
Bahlinger SC
Villingen
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Bahlinger SC
Villingen
Bahlinger SC
Villingen
|
30 | 30 | 40 | 40 |
|
|
GER OBW
|
Villingen
Bahlinger SC
Villingen
Bahlinger SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
Villingen
Bahlinger SC
Villingen
Bahlinger SC
|
10 | 10 | 41 | 41 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Bahlinger SC
Villingen
Bahlinger SC
Villingen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bahlinger SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Eintracht Frankfurt Am
Bahlinger SC
Eintracht Frankfurt Am
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
KSV Hessen Kassel
Bahlinger SC
KSV Hessen Kassel
Bahlinger SC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Mainz Am
Bahlinger SC
Mainz Am
|
11 | 43 | 11 | 43 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Stuttgarter Kickers
Bahlinger SC
Stuttgarter Kickers
Bahlinger SC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Eintracht Trier
Bahlinger SC
Eintracht Trier
|
11 | 33 | 11 | 33 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
SG Barockstadt
Bahlinger SC
SG Barockstadt
Bahlinger SC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Freiburg(Trẻ)
Bahlinger SC
Freiburg(Trẻ)
|
13 | 33 | 13 | 33 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Bahlinger SC
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
Freiberg
Bahlinger SC
Freiberg
Bahlinger SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
FSV Frankfurt
Bahlinger SC
FSV Frankfurt
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Kickers Offenbach
Bahlinger SC
Kickers Offenbach
Bahlinger SC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
TSV Steinbach Haiger
Bahlinger SC
TSV Steinbach Haiger
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Astoria Walldorf
Bahlinger SC
Astoria Walldorf
Bahlinger SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Bahlinger SC
FV Offenburg
Bahlinger SC
FV Offenburg
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
INT CF
|
Bahlinger SC
SC Lahr
Bahlinger SC
SC Lahr
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
INT CF
|
Karlsruher(Trẻ)
Bahlinger SC
Karlsruher(Trẻ)
Bahlinger SC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER Reg
|
Goppinger SV
Bahlinger SC
Goppinger SV
Bahlinger SC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Astoria Walldorf
Bahlinger SC
Astoria Walldorf
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
FC Giessen
Bahlinger SC
FC Giessen
Bahlinger SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Villingen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Villingen
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Villingen
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
GER Reg
|
Freiberg
Villingen
Freiberg
Villingen
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
GER Reg
|
Villingen
FSV Frankfurt
Villingen
FSV Frankfurt
|
10 | 1 5 | 10 | 1 5 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Kickers Offenbach
Villingen
Kickers Offenbach
Villingen
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
GER Reg
|
Villingen
TSV Steinbach Haiger
Villingen
TSV Steinbach Haiger
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Goppinger SV
Villingen
Goppinger SV
Villingen
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
Villingen
Astoria Walldorf
Villingen
Astoria Walldorf
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
FC Giessen
Villingen
FC Giessen
Villingen
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
Villingen
Freiburg(Trẻ)
Villingen
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
Villingen
FC 08 Homburg
Villingen
FC 08 Homburg
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Eintracht Frankfurt Am
Villingen
Eintracht Frankfurt Am
Villingen
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Villingen
KSV Hessen Kassel
Villingen
KSV Hessen Kassel
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Mainz Am
Villingen
Mainz Am
Villingen
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Reutlingen
Villingen
Reutlingen
Villingen
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
TSG Balingen
Villingen
TSG Balingen
Villingen
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
FC Denzlingen
Villingen
FC Denzlingen
Villingen
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Villingen
Freiburger FC
Villingen
Freiburger FC
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
GER Reg
|
Villingen
Stuttgarter Kickers
Villingen
Stuttgarter Kickers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
Villingen
SG Barockstadt
Villingen
SG Barockstadt
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Eintracht Trier
Villingen
Eintracht Trier
Villingen
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 19
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.9
-
17 Tổng số mất bàn 24
-
1.7 Trung bình mất bàn 2.4
-
40% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 3 | 0 | 5 | 1 | 1 | 6 | 0.0 | 0.0 |
31 | 4 | 0 | 5 | 3 | 3 | 3 | 0.0 | 0.3 |