Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 3 | 14 | -23 | 18 | 8 | 23% |
Chủ | 11 | 3 | 3 | 5 | -2 | 12 | 6 | 27% |
Khách | 11 | 2 | 0 | 9 | -21 | 6 | 8 | 18% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 2 | 4 | 21 | 50 | 1 | 73% |
Chủ | 12 | 9 | 1 | 2 | 13 | 28 | 1 | 75% |
Khách | 10 | 7 | 1 | 2 | 8 | 22 | 3 | 70% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
LeeMan
North District FC
LeeMan
North District FC
|
01 | 01 | 43 | 43 |
2.5
T
T
|
4
1.5
T
X
|
HK SS
|
LeeMan(N)
North District FC
LeeMan(N)
North District FC
|
21 | 21 | 51 | 51 |
2.5
B
H
|
4
1.5
T
T
|
HK PR
|
LeeMan
North District FC
LeeMan
North District FC
|
11 | 11 | 41 | 41 |
2.5
B
T
|
3.5/4
T
|
HK PR
|
North District FC
LeeMan
North District FC
LeeMan
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-2.5/3
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
HK PR
|
LeeMan
North District FC
LeeMan
North District FC
|
20 | 20 | 40 | 40 |
2
B
|
3.5
T
|
HKEC
|
North District FC
LeeMan
North District FC
LeeMan
|
01 | 01 | 31 | 31 |
-2.5/3
T
|
4
H
|
HKFA CUP
|
North District FC
LeeMan
North District FC
LeeMan
|
00 | 00 | 14 | 14 |
-2/2.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HKEC
|
LeeMan
North District FC
LeeMan
North District FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
2.5
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
North District FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
North District FC
Đông Phương AA
North District FC
Đông Phương AA
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
North District FC
Southern District
North District FC
Southern District
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
North District FC
Hong Kong FC
North District FC
Hong Kong FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Kitchee
North District FC
Kitchee
North District FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Kowloon City
North District FC
Kowloon City
North District FC
|
22 | 34 | 22 | 34 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HK PR
|
North District FC
Hong Kong FC
North District FC
Hong Kong FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
HK PR
|
Kitchee
North District FC
Kitchee
North District FC
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
North District FC
Hồng Kông Rangers FC
North District FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
Southern District
North District FC
Southern District
North District FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HKFA CUP
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
North District FC
Hồng Kông Rangers FC(N)
North District FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
HK PR
|
LeeMan
North District FC
LeeMan
North District FC
|
01 | 43 | 01 | 43 |
T
T
|
4
1.5
T
X
|
HK PR
|
North District FC
Wofoo Tai Po
North District FC
Wofoo Tai Po
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
HK PR
|
North District FC
Kowloon City
North District FC
Kowloon City
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
North District FC
Hồng Kông Rangers FC
North District FC
Hồng Kông Rangers FC
|
41 | 44 | 41 | 44 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
North District FC
Đông Phương AA
North District FC
Đông Phương AA
|
10 | 13 | 10 | 13 |
H
T
|
3.5
1.5
T
X
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po(N)
North District FC
Wofoo Tai Po(N)
North District FC
|
02 | 33 | 02 | 33 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
HK PR
|
North District FC
Hồng Kông Rangers FC
North District FC
Hồng Kông Rangers FC
|
31 | 33 | 31 | 33 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
North District FC
Kitchee
North District FC
Kitchee
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
North District FC
Đông Phương AA
North District FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
North District FC
Hong Kong FC
North District FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
LeeMan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Kowloon City
LeeMan
Kowloon City
LeeMan
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
LeeMan
Hong Kong FC
LeeMan
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
HKEC
|
LeeMan(N)
Southern District
LeeMan(N)
Southern District
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
Kitchee
LeeMan
Kitchee
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Southern District
LeeMan
Southern District
LeeMan
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
|
03 | 3 7 | 03 | 3 7 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Kitchee
LeeMan
Kitchee
LeeMan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
Southern District
LeeMan
Southern District
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HKFA CUP
|
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
Hong Kong FC
LeeMan
Hong Kong FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
LeeMan
Kowloon City
LeeMan
Kowloon City
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HK SS
|
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
North District FC
LeeMan
North District FC
|
01 | 4 3 | 01 | 4 3 |
B
B
|
4
1.5
T
X
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKEC
|
Kowloon City
LeeMan
Kowloon City
LeeMan
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ACL2
|
LeeMan(N)
Tampines Rovers FC
LeeMan(N)
Tampines Rovers FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
3 | 1 | 8 |
Chủ vs Last 5 |
2 | 2 | 6 |
Khách vs Top 5 |
7 | 1 | 4 |
Khách vs Last 5 |
9 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 19
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.9
-
23 Tổng số mất bàn 15
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 8.5 | 3.3 |
24 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 11.8 | 4.0 |
23 | 1 | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11.0 | 3.5 |
22 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 10.5 | 3.3 |
21 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10.0 | 4.3 |
20 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9.5 | 5.0 |
19 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 10.5 | 5.8 |
18 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 6.8 | 4.8 |
17 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 13.5 | 4.8 |
16 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | 11.3 | 5.0 |
3 trận sắp tới
North District FC |
||
---|---|---|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
North District FC
|
8 Ngày |