Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 8 | 3 | 13 | -7 | 27 | 11 | 33% |
Chủ | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | 4 | 67% |
Khách | 12 | 0 | 1 | 11 | -15 | 1 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 6 | 9 | 10 | -8 | 27 | 12 | 24% |
Chủ | 13 | 6 | 6 | 1 | 8 | 24 | 7 | 46% |
Khách | 12 | 0 | 3 | 9 | -16 | 3 | 15 | 0% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
MC Magra
MC Oran
MC Magra
MC Oran
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Magra
MC Oran
MC Magra
MC Oran
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5/1
T
|
1.5/2
T
|
ALG D1
|
MC Oran
MC Magra
MC Oran
MC Magra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Magra
MC Oran
MC Magra
MC Oran
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
MC Oran
MC Magra
MC Oran
MC Magra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Magra
MC Oran
MC Magra
MC Oran
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Oran
MC Magra
MC Oran
MC Magra
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Oran
MC Magra
MC Oran
MC Magra
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
ALG D1
|
MC Magra
MC Oran
MC Magra
MC Oran
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Oran
MC Magra
MC Oran
MC Magra
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ALG CUP
|
MC Oran
MC Magra
MC Oran
MC Magra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG CUP
|
MC Magra
MC Oran
MC Magra
MC Oran
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
MC Oran
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
USM Khenchela
MC Oran
USM Khenchela
MC Oran
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ALG D1
|
MC Oran
Olympique Akbou
MC Oran
Olympique Akbou
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
ES Setif
MC Oran
ES Setif
MC Oran
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Oran
Paradou AC
MC Oran
Paradou AC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
JS Kabylie
MC Oran
JS Kabylie
MC Oran
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Oran
MC Alger
MC Oran
MC Alger
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
ASO Chlef
MC Oran
ASO Chlef
MC Oran
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Oran
ES Mostaganem
MC Oran
ES Mostaganem
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
JS Saoura
MC Oran
JS Saoura
MC Oran
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
ALG CUP
|
MC Oran
USM El Harrach
MC Oran
USM El Harrach
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Oran
CR Belouizdad
MC Oran
CR Belouizdad
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG CUP
|
USM Setif
MC Oran
USM Setif
MC Oran
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG CUP
|
US Bechar Djedid
MC Oran
US Bechar Djedid
MC Oran
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
USM Alger
MC Oran
USM Alger
MC Oran
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
ALG D1
|
El Bayadh
MC Oran
El Bayadh
MC Oran
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
MC Oran
US Biskra
MC Oran
US Biskra
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Magra
MC Oran
MC Magra
MC Oran
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Oran
USM Khenchela
MC Oran
USM Khenchela
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
Olympique Akbou
MC Oran
Olympique Akbou
MC Oran
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
ALG D1
|
MC Oran
ES Setif
MC Oran
ES Setif
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
MC Magra
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
MC Magra
ASO Chlef
MC Magra
ASO Chlef
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ALG D1
|
ES Mostaganem
MC Magra
ES Mostaganem
MC Magra
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Magra
JS Saoura
MC Magra
JS Saoura
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Magra
USM Khenchela
MC Magra
USM Khenchela
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
CR Belouizdad
MC Magra
CR Belouizdad
MC Magra
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Magra
El Bayadh
MC Magra
El Bayadh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
US Biskra
MC Magra
US Biskra
MC Magra
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
MC Magra
ES Setif
MC Magra
ES Setif
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
USM Alger
MC Magra
USM Alger
MC Magra
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
MC Magra
Olympique Akbou
MC Magra
Olympique Akbou
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG CUP
|
MC Magra
MB Rouisset
MC Magra
MB Rouisset
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Magra
MC Alger
MC Magra
MC Alger
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
1.5/2
0.5
T
X
|
ALG D1
|
CS Constantine
MC Magra
CS Constantine
MC Magra
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Magra
Paradou AC
MC Magra
Paradou AC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
JS Kabylie
MC Magra
JS Kabylie
MC Magra
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Magra
MC Oran
MC Magra
MC Oran
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
ASO Chlef
MC Magra
ASO Chlef
MC Magra
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Magra
ES Mostaganem
MC Magra
ES Mostaganem
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
JS Saoura
MC Magra
JS Saoura
MC Magra
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ALG D1
|
USM Khenchela
MC Magra
USM Khenchela
MC Magra
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
4 | 1 | 8 |
Chủ vs Last 8 |
4 | 2 | 5 |
Khách vs Top 8 |
2 | 4 | 4 |
Khách vs Last 8 |
4 | 5 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 8
-
0.6 Trung bình ghi bàn 0.8
-
11 Tổng số mất bàn 10
-
1.1 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 30%
-
70% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 4 | 1 | 3 | 3 | 2 | 3 | 7.0 | 5.4 |
24 | 4 | 0 | 3 | 3 | 1 | 3 | 6.1 | 6.4 |
23 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.0 | 5.1 |
22 | 1 | 0 | 5 | 2 | 1 | 3 | 7.5 | 5.5 |
21 | 4 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | 7.4 | 4.4 |
20 | 4 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | 8.6 | 4.6 |
19 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | 7.4 | 4.0 |
18 | 7 | 1 | 0 | 5 | 1 | 2 | 6.6 | 3.6 |
17 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | 6.6 | 4.8 |
16 | 5 | 0 | 2 | 4 | 1 | 2 | 5.4 | 3.1 |
3 trận sắp tới
MC Oran |
||
---|---|---|
ALG D1
|
CR Belouizdad
MC Oran
|
7 Ngày |
ALG D1
|
MC Oran
El Bayadh
|
10 Ngày |
ALG D1
|
MC Oran
USM Alger
|
15 Ngày |
MC Magra |
||
---|---|---|
ALG D1
|
MC Magra
CS Constantine
|
7 Ngày |
ALG D1
|
Paradou AC
MC Magra
|
10 Ngày |
ALG D1
|
MC Alger
MC Magra
|
15 Ngày |