Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 2 | 8 | 6 | -6 | 14 | 9 | 12% |
Chủ | 8 | 1 | 6 | 1 | -1 | 9 | 8 | 12% |
Khách | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | 11 | 12% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 3 | 8 | 6 | -3 | 17 | 5 | 18% |
Chủ | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | 7 | 22% |
Khách | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | 6 | 12% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Hoa Binh
Dong Nai Berjaya
Hoa Binh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Hoa Binh
Dong Nai Berjaya
Hoa Binh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Dong Nai Berjaya
Hoa Binh
Dong Nai Berjaya
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D3
|
Dong Nai Berjaya
Hoa Binh
Dong Nai Berjaya
Hoa Binh
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hoa Binh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Hoa Binh
Khánh Hòa
Hoa Binh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Hoa Binh
Huế FC
Hoa Binh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Hoa Binh
TTBD Phù Đổng
Hoa Binh
TTBD Phù Đổng
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Bình Phước
Hoa Binh
Bình Phước
Hoa Binh
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
PVF-CAND
Hoa Binh
PVF-CAND
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Cao Su Đồng Tháp
Hoa Binh
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
1.5
0.5
X
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Hoa Binh
Dong Nai Berjaya
Hoa Binh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Ho Chi Minh City II
Hoa Binh
Ho Chi Minh City II
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Đồng Tâm Long An
Hoa Binh
Đồng Tâm Long An
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Hoa Binh
Ba Ria Vung Tau FC
Hoa Binh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Hoa Binh
TTBD Phù Đổng
Hoa Binh
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Huế FC
Hoa Binh
Huế FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Khánh Hòa
Hoa Binh
Khánh Hòa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Hoa Binh
Cao Su Đồng Tháp
Hoa Binh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Hoa Binh
PVF-CAND
Hoa Binh
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Bình Phước
Hoa Binh
Bình Phước
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Hoa Binh
SHB Đà Nẵng
Hoa Binh
SHB Đà Nẵng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2/2.5
X
|
VIE D2
|
Huế FC
Hoa Binh
Huế FC
Hoa Binh
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Cao Su Đồng Tháp
Hoa Binh
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
Hoa Binh
Bình Phước
Hoa Binh
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Dong Nai Berjaya
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Bình Phước
Dong Nai Berjaya
Bình Phước
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Dong Nai Berjaya
Ho Chi Minh City II
Dong Nai Berjaya
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D2
|
Huế FC
Dong Nai Berjaya
Huế FC
Dong Nai Berjaya
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Khánh Hòa
Dong Nai Berjaya
Khánh Hòa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Dong Nai Berjaya
Đồng Tâm Long An
Dong Nai Berjaya
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Hoa Binh
Dong Nai Berjaya
Hoa Binh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Dong Nai Berjaya
TTBD Phù Đổng
Dong Nai Berjaya
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
PVF-CAND
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Ho Chi Minh City II
Dong Nai Berjaya
Ho Chi Minh City II
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
Dong Nai Berjaya
Bình Phước
Dong Nai Berjaya
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Đồng Tâm Long An
Dong Nai Berjaya
Đồng Tâm Long An
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Dong Nai Berjaya
Khánh Hòa
Dong Nai Berjaya
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Huế FC
Dong Nai Berjaya
Huế FC
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
Dong Nai Berjaya
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
1.5/2
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 7
-
0.7 Trung bình ghi bàn 0.7
-
10 Tổng số mất bàn 4
-
1 Trung bình mất bàn 0.4
-
10% TL thắng 30%
-
60% TL hòa 40%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 10.0 | 4.0 |
17 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 6.8 | 5.0 |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 7.4 | 4.2 |
15 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 6.6 | 3.2 |
14 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 5.0 | 5.0 |
13 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 7.0 | 1.6 |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.2 | 2.4 |
11 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7.6 | 3.6 |
10 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9.6 | 3.4 |
9 | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 | 9.8 | 3.8 |
3 trận sắp tới
Hoa Binh |
||
---|---|---|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Hoa Binh
|
15 Ngày |
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Hoa Binh
|
28 Ngày |
VIE D2
|
Hoa Binh
Ba Ria Vung Tau FC
|
35 Ngày |
Dong Nai Berjaya |
||
---|---|---|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
TTBD Phù Đổng
|
15 Ngày |
VIE D2
|
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
|
35 Ngày |