Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 15 | 1 | 0 | 29 | 46 | 1 | 94% |
Chủ | 8 | 8 | 0 | 0 | 15 | 24 | 1 | 100% |
Khách | 8 | 7 | 1 | 0 | 14 | 22 | 1 | 88% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 4 | 7 | 5 | -4 | 19 | 4 | 25% |
Chủ | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | 4 | 38% |
Khách | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | 7 | 12% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
TTBD Phù Đổng
Ho Chi Minh City II
TTBD Phù Đổng
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-1
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TTBD Phù Đổng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Hoa Binh
TTBD Phù Đổng
Hoa Binh
TTBD Phù Đổng
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Khánh Hòa
TTBD Phù Đổng
Khánh Hòa
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Becamex Bình Dương
TTBD Phù Đổng
Becamex Bình Dương
TTBD Phù Đổng
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE D2
|
Huế FC
TTBD Phù Đổng
Huế FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
TTBD Phù Đổng
Ho Chi Minh City II
TTBD Phù Đổng
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Dong Nai Berjaya
TTBD Phù Đổng
Dong Nai Berjaya
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Cao Su Đồng Tháp
TTBD Phù Đổng
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Hoa Binh
TTBD Phù Đổng
Hoa Binh
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE Cup
|
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Huế FC
TTBD Phù Đổng
Huế FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
TTBD Phù Đổng
Khánh Hòa
TTBD Phù Đổng
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
TP Hồ Chí Minh
TTBD Phù Đổng
TP Hồ Chí Minh
TTBD Phù Đổng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Ho Chi Minh City II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Ba Ria Vung Tau FC
Ho Chi Minh City II
Ba Ria Vung Tau FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Ho Chi Minh City II
Đồng Tâm Long An
Ho Chi Minh City II
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Dong Nai Berjaya
Ho Chi Minh City II
Dong Nai Berjaya
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Cao Su Đồng Tháp
Ho Chi Minh City II
Cao Su Đồng Tháp
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
Ho Chi Minh City II
Bình Phước
Ho Chi Minh City II
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Ho Chi Minh City II
PVF-CAND
Ho Chi Minh City II
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
TTBD Phù Đổng
Ho Chi Minh City II
TTBD Phù Đổng
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Ho Chi Minh City II
Hoa Binh
Ho Chi Minh City II
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Huế FC
Ho Chi Minh City II
Huế FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Ho Chi Minh City II
Khánh Hòa
Ho Chi Minh City II
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Ho Chi Minh City II
Dong Nai Berjaya
Ho Chi Minh City II
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Đồng Tâm Long An
Ho Chi Minh City II
Đồng Tâm Long An
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Ho Chi Minh City II
Ba Ria Vung Tau FC
Ho Chi Minh City II
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
PVF-CAND
Ho Chi Minh City II
PVF-CAND
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Bình Phước
Ho Chi Minh City II
Bình Phước
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Ho Chi Minh City II
Cao Su Đồng Tháp
Ho Chi Minh City II
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Bình Phước
Ho Chi Minh City II
Bình Phước
Ho Chi Minh City II
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
X
|
INT CF
|
Ho Chi Minh City II
Bình Định
Ho Chi Minh City II
Bình Định
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D3
|
Ho Chi Minh City II
Tien Giang
Ho Chi Minh City II
Tien Giang
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
VIE D3
|
An Giang
Ho Chi Minh City II
An Giang
Ho Chi Minh City II
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
10 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
4 | 1 | 0 |
Khách vs Top 6 |
2 | 2 | 5 |
Khách vs Last 6 |
2 | 5 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 8
-
2 Trung bình ghi bàn 0.8
-
3 Tổng số mất bàn 10
-
0.3 Trung bình mất bàn 1
-
80% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 40%
-
0% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 10.0 | 4.0 |
17 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 6.8 | 5.0 |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 7.4 | 4.2 |
15 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 6.6 | 3.2 |
14 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 5.0 | 5.0 |
13 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 7.0 | 1.6 |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.2 | 2.4 |
11 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7.6 | 3.6 |
10 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9.6 | 3.4 |
9 | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 | 9.8 | 3.8 |
3 trận sắp tới
TTBD Phù Đổng |
||
---|---|---|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
TTBD Phù Đổng
|
15 Ngày |
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Bình Phước
|
28 Ngày |
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
TTBD Phù Đổng
|
35 Ngày |
Ho Chi Minh City II |
||
---|---|---|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Hoa Binh
|
15 Ngày |
VIE D2
|
Huế FC
Ho Chi Minh City II
|
28 Ngày |
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Khánh Hòa
|
35 Ngày |