Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 10 | 3 | 3 | 12 | 33 | 3 | 62% |
Chủ | 8 | 6 | 0 | 2 | 6 | 18 | 3 | 75% |
Khách | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 12 | 4 | 1 | 17 | 40 | 2 | 71% |
Chủ | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | 2 | 67% |
Khách | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | 2 | 75% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Bình Phước
PVF-CAND
Bình Phước
PVF-CAND
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
PVF-CAND
Bình Phước
PVF-CAND
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Bình Phước
PVF-CAND
Bình Phước
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1/1.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Bình Phước
PVF-CAND
Bình Phước
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1.5/2
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
PVF-CAND
Bình Phước
PVF-CAND
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-1
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Bình Phước
PVF-CAND
Bình Phước
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
PVF-CAND
Bình Phước
PVF-CAND
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0.5
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Bình Phước
PVF-CAND
Bình Phước
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1
T
T
|
2.5
1
X
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Bình Phước
PVF-CAND
Bình Phước
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Bình Phước
PVF-CAND
Bình Phước
PVF-CAND
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Bình Phước
PVF-CAND
Bình Phước
PVF-CAND
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Bình Phước
PVF-CAND
Bình Phước
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
PVF-CAND
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Đồng Tâm Long An
PVF-CAND
Đồng Tâm Long An
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
PVF-CAND
Hoa Binh
PVF-CAND
|
12 | 24 | 12 | 24 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Huế FC
PVF-CAND
Huế FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Ho Chi Minh City II
PVF-CAND
Ho Chi Minh City II
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
PVF-CAND
Bình Phước
PVF-CAND
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Cao Su Đồng Tháp
PVF-CAND
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Khánh Hòa
PVF-CAND
Khánh Hòa
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
PVF-CAND
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
Thể Công Viettel
PVF-CAND
Thể Công Viettel
PVF-CAND
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
PVF-CAND
Ho Chi Minh City II
PVF-CAND
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Huế FC
PVF-CAND
Huế FC
PVF-CAND
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Hoa Binh
PVF-CAND
Hoa Binh
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
PVF-CAND
Đồng Tâm Long An
PVF-CAND
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Khánh Hòa
PVF-CAND
Khánh Hòa
PVF-CAND
|
00 | 23 | 00 | 23 |
T
|
2/2.5
T
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh(N)
PVF-CAND
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh(N)
PVF-CAND
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
Bình Phước
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Bình Phước
Dong Nai Berjaya
Bình Phước
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
Hoa Binh
Bình Phước
Hoa Binh
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Bình Phước
Khánh Hòa
Bình Phước
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
Ho Chi Minh City II
Bình Phước
Ho Chi Minh City II
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
PVF-CAND
Bình Phước
PVF-CAND
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
Dong Nai Berjaya
Bình Phước
Dong Nai Berjaya
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
VIE Cup
|
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Phước
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Phước
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Bình Phước
Ho Chi Minh City II
Bình Phước
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
Khánh Hòa
Bình Phước
Khánh Hòa
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Bình Phước
Hoa Binh
Bình Phước
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Bình Phước
Ho Chi Minh City II
Bình Phước
Ho Chi Minh City II
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
X
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Bình Phước
SHB Đà Nẵng
Bình Phước
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
4 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
6 | 1 | 1 |
Khách vs Top 6 |
7 | 1 | 1 |
Khách vs Last 6 |
4 | 3 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 18
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.8
-
8 Tổng số mất bàn 7
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.7
-
70% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 10.0 | 4.0 |
17 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 6.8 | 5.0 |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 7.4 | 4.2 |
15 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 6.6 | 3.2 |
14 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 5.0 | 5.0 |
13 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 7.0 | 1.6 |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.2 | 2.4 |
11 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7.6 | 3.6 |
10 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9.6 | 3.4 |
9 | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 | 9.8 | 3.8 |
3 trận sắp tới
PVF-CAND |
||
---|---|---|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
PVF-CAND
|
15 Ngày |
VIE D2
|
Khánh Hòa
PVF-CAND
|
28 Ngày |
VIE D2
|
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
|
35 Ngày |
Bình Phước |
||
---|---|---|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Bình Phước
|
28 Ngày |
VIE D2
|
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
|
35 Ngày |