Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 7 | 4 | 1 | 9 | 25 | 1 | 58% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | 5 | 60% |
Khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | 1 | 57% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | 15 | 25% |
Chủ | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | 8 | 43% |
Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Tochigi City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D3
|
Vanraure Hachinohe FC
Tochigi City
Vanraure Hachinohe FC
Tochigi City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
Tochigi City
Osaka FC
Tochigi City
Osaka FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Matsumoto Yamaga FC
Tochigi City
Matsumoto Yamaga FC
Tochigi City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
JPN D3
|
Kochi United
Tochigi City
Kochi United
Tochigi City
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Tochigi City
Fukushima United FC
Tochigi City
Fukushima United FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
JPN D3
|
Tochigi SC
Tochigi City
Tochigi SC
Tochigi City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN D3
|
Kamatamare Sanuki
Tochigi City
Kamatamare Sanuki
Tochigi City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN LC
|
Tochigi City
Kashima Antlers
Tochigi City
Kashima Antlers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
Tochigi City
Miyazaki
Tochigi City
Miyazaki
|
30 | 32 | 30 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
JPN D3
|
AC Nagano Parceiro
Tochigi City
AC Nagano Parceiro
Tochigi City
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN D3
|
Tochigi City
Azul Claro Numazu
Tochigi City
Azul Claro Numazu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
Thespa Kusatsu Gunma
Tochigi City
Thespa Kusatsu Gunma
Tochigi City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
JPN D3
|
Tochigi City
SC Sagamihara
Tochigi City
SC Sagamihara
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN JFL
|
Sony Sendai FC
Tochigi City
Sony Sendai FC
Tochigi City
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
JPN JFL
|
Tochigi City
Atletico Suzuka
Tochigi City
Atletico Suzuka
|
40 | 60 | 40 | 60 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
Briobecca Urayasu
Tochigi City
Briobecca Urayasu
Tochigi City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JPN JFL
|
Tochigi City
Okinawa SV
Tochigi City
Okinawa SV
|
22 | 43 | 22 | 43 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
JPN JFL
|
Tochigi City
Honda FC
Tochigi City
Honda FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Verspah Oita
Tochigi City
Verspah Oita
Tochigi City
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5
T
|
JPN JFL
|
Tochigi City
Minebea Mitsumi FC
Tochigi City
Minebea Mitsumi FC
|
21 | 53 | 21 | 53 |
T
|
2.5/3
T
|
FC Gifu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D3
|
FC Gifu
Azul Claro Numazu
FC Gifu
Azul Claro Numazu
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Thespa Kusatsu Gunma
FC Gifu
Thespa Kusatsu Gunma
FC Gifu
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
FC Gifu
Kamatamare Sanuki
FC Gifu
Kamatamare Sanuki
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
FC Gifu
Tochigi SC
FC Gifu
Tochigi SC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
Nara Club
FC Gifu
Nara Club
FC Gifu
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
JPN D3
|
FC Gifu
Matsumoto Yamaga FC
FC Gifu
Matsumoto Yamaga FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
Gainare Tottori
FC Gifu
Gainare Tottori
FC Gifu
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
JPN LC
|
FC Gifu
Yokohama FC
FC Gifu
Yokohama FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
JPN D3
|
FC Gifu
Zweigen Kanazawa FC
FC Gifu
Zweigen Kanazawa FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN D3
|
Fukushima United FC
FC Gifu
Fukushima United FC
FC Gifu
|
02 | 4 3 | 02 | 4 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
FC Gifu
Giravanz Kitakyushu
FC Gifu
Giravanz Kitakyushu
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN D3
|
FC Gifu
Vanraure Hachinohe FC
FC Gifu
Vanraure Hachinohe FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN D3
|
Osaka FC
FC Gifu
Osaka FC
FC Gifu
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN D3
|
FC Ryukyu
FC Gifu
FC Ryukyu
FC Gifu
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN D3
|
FC Gifu
Omiya Ardija
FC Gifu
Omiya Ardija
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
JPN D3
|
Kataller Toyama
FC Gifu
Kataller Toyama
FC Gifu
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
JPN D3
|
FC Gifu
Osaka FC
FC Gifu
Osaka FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN D3
|
FC Gifu
Imabari FC
FC Gifu
Imabari FC
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
JPN D3
|
Grulla Morioka
FC Gifu
Grulla Morioka
FC Gifu
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
T
|
2.5
T
|
JPN D3
|
FC Gifu
AC Nagano Parceiro
FC Gifu
AC Nagano Parceiro
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 11
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.1
-
8 Tổng số mất bàn 17
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.7
-
60% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 30%
-
10% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 4 | 1 | 5 | 3 | 0 | 7 | 9.4 | 2.6 |
11 | 5 | 2 | 3 | 5 | 0 | 5 | 10.6 | 2.3 |
10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 1 | 7 | 9.7 | 2.9 |
9 | 4 | 1 | 5 | 3 | 2 | 5 | 8.9 | 2.4 |
8 | 3 | 3 | 4 | 3 | 0 | 7 | 10.0 | 2.7 |
7 | 4 | 2 | 4 | 3 | 0 | 7 | 11.6 | 2.8 |
6 | 8 | 0 | 2 | 4 | 0 | 6 | 11.2 | 1.8 |
5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 6 | 9.6 | 2.7 |
4 | 5 | 1 | 4 | 6 | 0 | 4 | 10.3 | 3.0 |
3 | 4 | 0 | 6 | 5 | 0 | 5 | 11.5 | 1.8 |
3 trận sắp tới
Tochigi City |
||
---|---|---|
JPN D3
|
Gainare Tottori
Tochigi City
|
14 Ngày |
JPN D3
|
Tochigi City
Giravanz Kitakyushu
|
21 Ngày |
JPN D3
|
Zweigen Kanazawa FC
Tochigi City
|
28 Ngày |
FC Gifu |
||
---|---|---|
JPN D3
|
FC Gifu
Kochi United
|
14 Ngày |
JPN D3
|
Kagoshima United
FC Gifu
|
21 Ngày |
JPN D3
|
AC Nagano Parceiro
FC Gifu
|
28 Ngày |