Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 1 | 4 | 3 | 7 | 8 | 29% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 6 | 25% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | 5 | 67% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 4 | 67% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 3 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D1
|
Magic United TFA
Caboolture FC
Magic United TFA
Caboolture FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
-2/2.5
B
B
|
4.5/5
2
X
T
|
QLD D1
|
Caboolture FC
Magic United TFA
Caboolture FC
Magic United TFA
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1.5
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
QLD D1
|
Magic United TFA
Caboolture FC
Magic United TFA
Caboolture FC
|
03 | 03 | 04 | 04 |
-1.5
T
T
|
4
1.5
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Caboolture FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D1
|
Caboolture FC
Ipswich City
Caboolture FC
Ipswich City
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
QLD D1
|
Redlands United FC
Caboolture FC
Redlands United FC
Caboolture FC
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
QLD D1
|
Caboolture FC
SWQ Thunder
Caboolture FC
SWQ Thunder
|
40 | 61 | 40 | 61 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS QPS
|
Caboolture FC
Brisbane Olympic United FC
Caboolture FC
Brisbane Olympic United FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
QLD D1
|
Caboolture FC
Southside Eagles
Caboolture FC
Southside Eagles
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Caboolture FC
Broadbeach United
Caboolture FC
Broadbeach United
|
22 | 24 | 22 | 24 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
QLD D1
|
Broadbeach United
Caboolture FC
Broadbeach United
Caboolture FC
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
QLD D1
|
Logan Lightning
Caboolture FC
Logan Lightning
Caboolture FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
QLD D1
|
Caboolture FC
Rochedale Rovers
Caboolture FC
Rochedale Rovers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS QPS
|
Southside Eagles
Caboolture FC
Southside Eagles
Caboolture FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
AUS QPS
|
Caboolture FC
Gold Coast United
Caboolture FC
Gold Coast United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
AUS QPS
|
Caboolture FC
Moreton Bay United
Caboolture FC
Moreton Bay United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
AUS QPS
|
Holland Park Hawks FC
Caboolture FC
Holland Park Hawks FC
Caboolture FC
|
20 | 52 | 20 | 52 |
|
|
QLD D1
|
Ipswich City
Caboolture FC
Ipswich City
Caboolture FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
QLD D1
|
Caboolture FC
Brisbane Strikers
Caboolture FC
Brisbane Strikers
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
QLD D1
|
Eastern Suburbs
Caboolture FC
Eastern Suburbs
Caboolture FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
QLD D1
|
Capalaba
Caboolture FC
Capalaba
Caboolture FC
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Caboolture FC
SWQ Thunder
Caboolture FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
QLD D1
|
Caboolture FC
St George Willawong FC
Caboolture FC
St George Willawong FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
QLD D1
|
Caboolture FC
Southside Eagles
Caboolture FC
Southside Eagles
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
Magic United TFA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Magic United TFA
SWQ Thunder
Magic United TFA
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D1
|
Magic United TFA
Ipswich City
Magic United TFA
Ipswich City
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Magic United TFA
Coomera Colts
Magic United TFA
Coomera Colts
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
B
|
5
2/2.5
T
T
|
AUS QPS
|
Broadbeach United
Magic United TFA
Broadbeach United
Magic United TFA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
QLD D1
|
Brisbane Strikers
Magic United TFA
Brisbane Strikers
Magic United TFA
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
A FFA Cup
|
North Lakes United
Magic United TFA
North Lakes United
Magic United TFA
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
H
|
4.5
1.5/2
X
X
|
QLD D1
|
Magic United TFA
Redlands United FC
Magic United TFA
Redlands United FC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
QLD D1
|
Magic United TFA
Holland Park Hawks FC
Magic United TFA
Holland Park Hawks FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
4
1.5
H
X
|
QLD D1
|
Southside Eagles
Magic United TFA
Southside Eagles
Magic United TFA
|
03 | 2 8 | 03 | 2 8 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS QPS
|
Magic United TFA
Rochedale Rovers
Magic United TFA
Rochedale Rovers
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
AUS QPS
|
Magic United TFA
Brisbane Roar FC Am
Magic United TFA
Brisbane Roar FC Am
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
AUS QPS
|
Brisbane City SC
Magic United TFA
Brisbane City SC
Magic United TFA
|
40 | 9 1 | 40 | 9 1 |
|
|
AUS QPS
|
Magic United TFA
Gold Coast Knights
Magic United TFA
Gold Coast Knights
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
QLD D2
|
Holland Park Hawks FC
Magic United TFA
Holland Park Hawks FC
Magic United TFA
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Magic United TFA
North Star
Magic United TFA
North Star
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Magic United TFA
Holland Park Hawks FC
Magic United TFA
Holland Park Hawks FC
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
Magic United TFA
Maroochydore Swans FC
Magic United TFA
|
22 | 3 6 | 22 | 3 6 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Magic United TFA
Grange Thistle SC
Magic United TFA
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
QLD D2
|
Magic United TFA
North Lakes United
Magic United TFA
North Lakes United
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
QLD D2
|
Taringa Rovers
Magic United TFA
Taringa Rovers
Magic United TFA
|
06 | 2 9 | 06 | 2 9 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 6 |
4 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 31
-
2 Trung bình ghi bàn 3.1
-
21 Tổng số mất bàn 15
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 10%
-
70% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 11.7 | 4.0 |
8 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 8.6 | 3.4 |
6 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 10.6 | 4.8 |
4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 11.2 | 4.2 |
3 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 12.2 | 4.0 |
2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 9.5 | 4.0 |
1 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | 12.8 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Caboolture FC |
||
---|---|---|
QLD D1
|
Brisbane Strikers
Caboolture FC
|
8 Ngày |
QLD D1
|
Rochedale Rovers
Caboolture FC
|
15 Ngày |
QLD D1
|
Caboolture FC
Logan Lightning
|
21 Ngày |
Magic United TFA |
||
---|---|---|
QLD D1
|
Magic United TFA
Capalaba
|
7 Ngày |
QLD D1
|
Magic United TFA
Southside Eagles
|
14 Ngày |
QLD D1
|
Holland Park Hawks FC
Magic United TFA
|
21 Ngày |