Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 1 | 6 | -13 | 7 | 7 | 22% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | 7 | 50% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -11 | 1 | 8 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 3 | 5 | -2 | 6 | 10 | 11% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 6 | 5 | 25% |
Khách | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NORW
|
Nữ Lyn
Bodo Glimt (W)
Nữ Lyn
Bodo Glimt (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NOR WCUP
|
Nữ Lyn
Bodo Glimt (W)
Nữ Lyn
Bodo Glimt (W)
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1/1.5
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bodo Glimt (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NORW
|
Nữ Valerenga
Bodo Glimt (W)
Nữ Valerenga
Bodo Glimt (W)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NOR WCUP
|
Nữ Tromso
Bodo Glimt (W)
Nữ Tromso
Bodo Glimt (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Nữ Kolbotn
Bodo Glimt (W)
Nữ Kolbotn
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
NORW
|
Nữ Lyn
Bodo Glimt (W)
Nữ Lyn
Bodo Glimt (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Honefoss (W)
Bodo Glimt (W)
Honefoss (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
NORW
|
Nữ Stabaek
Bodo Glimt (W)
Nữ Stabaek
Bodo Glimt (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Nữ LSK Kvinner
Bodo Glimt (W)
Nữ LSK Kvinner
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
NORW
|
Nữ SK Brann
Bodo Glimt (W)
Nữ SK Brann
Bodo Glimt (W)
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NORW
|
Rosenborg BK (W)
Bodo Glimt (W)
Rosenborg BK (W)
Bodo Glimt (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Nữ Roa
Bodo Glimt (W)
Nữ Roa
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
HB Koge (W)
Bodo Glimt (W)
HB Koge (W)
Bodo Glimt (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
Bodo Glimt (W)
Nữ LSK Kvinner
Bodo Glimt (W)
Nữ LSK Kvinner
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Nữ Aasane
Bodo Glimt (W)
Nữ Aasane
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
NORW
|
Nữ Aasane
Bodo Glimt (W)
Nữ Aasane
Bodo Glimt (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR D1 W
|
Bodo Glimt (W)
Honefoss (W)
Bodo Glimt (W)
Honefoss (W)
|
04 | 05 | 04 | 05 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NOR D1 W
|
Nữ Fortuna Alesund
Bodo Glimt (W)
Nữ Fortuna Alesund
Bodo Glimt (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
NOR D1 W
|
Bodo Glimt (W)
Viking (W)
Bodo Glimt (W)
Viking (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NOR D1 W
|
Bodo Glimt (W)
Nữ Fortuna Alesund
Bodo Glimt (W)
Nữ Fortuna Alesund
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
NOR D1 W
|
Viking (W)
Bodo Glimt (W)
Viking (W)
Bodo Glimt (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
3/3.5
X
|
NOR D1 W
|
Honefoss (W)
Bodo Glimt (W)
Honefoss (W)
Bodo Glimt (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Nữ Lyn
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ SK Brann
Nữ Lyn
Nữ SK Brann
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
NOR WCUP
|
Alta W(N)
Nữ Lyn
Alta W(N)
Nữ Lyn
|
04 | 0 8 | 04 | 0 8 |
|
|
NORW
|
Nữ Roa
Nữ Lyn
Nữ Roa
Nữ Lyn
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
NORW
|
Nữ Lyn
Bodo Glimt (W)
Nữ Lyn
Bodo Glimt (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Kolbotn
Nữ Lyn
Nữ Kolbotn
Nữ Lyn
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Rosenborg BK (W)
Nữ Lyn
Rosenborg BK (W)
Nữ Lyn
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Stabaek
Nữ Lyn
Nữ Stabaek
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
NORW
|
Nữ Lyn
Honefoss (W)
Nữ Lyn
Honefoss (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
NORW
|
Nữ LSK Kvinner
Nữ Lyn
Nữ LSK Kvinner
Nữ Lyn
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Viking (W)
Nữ Lyn
Viking (W)
Nữ Lyn
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Honefoss (W)
Nữ Lyn
Honefoss (W)
Nữ Lyn
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Kolbotn
Nữ Lyn
Nữ Kolbotn
Nữ Lyn
|
04 | 1 9 | 04 | 1 9 |
T
|
3.5
T
|
INT CF
|
Nữ Lyn
Nữ LSK Kvinner
Nữ Lyn
Nữ LSK Kvinner
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Kolbotn
Nữ Lyn
Nữ Kolbotn
Nữ Lyn
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Roa
Nữ Lyn
Nữ Roa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
NORW
|
Nữ Arna-Bjornar
Nữ Lyn
Nữ Arna-Bjornar
Nữ Lyn
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ SK Brann
Nữ Lyn
Nữ SK Brann
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
H
H
|
3
T
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
|
3.5
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 5 |
2 | 1 | 2 |
Khách vs Top 5 |
1 | 1 | 3 |
Khách vs Last 5 |
0 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 18
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.8
-
22 Tổng số mất bàn 12
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
70% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 3.0 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.0 | 1.0 |
7 | 0 | 1 | 4 | 2 | 0 | 3 | 10.8 | 0.6 |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 11.2 | 1.8 |
5 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 8.0 | 1.4 |
4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 11.6 | 2.8 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.6 | 0.8 |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10.2 | 1.6 |
1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 9.0 | 2.0 |
3 trận sắp tới
Bodo Glimt (W) |
||
---|---|---|
NORW
|
Honefoss (W)
Bodo Glimt (W)
|
9 Ngày |
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Rosenborg BK (W)
|
22 Ngày |
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Nữ Valerenga
|
30 Ngày |
Nữ Lyn |
||
---|---|---|
NOR WCUP
|
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
|
6 Ngày |
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Roa
|
9 Ngày |
NORW
|
Nữ SK Brann
Nữ Lyn
|
23 Ngày |