Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 | 11 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | 12 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 10 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 | 20% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 0 | 4 | 1 | 9 | 7 | 43% |
Chủ | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | 6 | 40% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
North Brisbane
Redcliffe PCYC
North Brisbane
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Redcliffe PCYC
North Brisbane
Redcliffe PCYC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0.5
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Redcliffe PCYC
North Brisbane
Redcliffe PCYC
|
00 | 00 | 32 | 32 |
|
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
North Brisbane
Redcliffe PCYC
North Brisbane
|
51 | 51 | 62 | 62 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
North Brisbane
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
University of Queensland
North Brisbane
University of Queensland
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
AC Carina
North Brisbane
AC Carina
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
North Brisbane
Mount Gravatt Hawks
North Brisbane
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Virginia United
North Brisbane
Virginia United
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
North Brisbane
Springfield United
North Brisbane
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Brisbane Knights
North Brisbane
Brisbane Knights
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
4.5
2
X
H
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
North Brisbane
Redcliffe PCYC
North Brisbane
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
North Brisbane
Virginia United
North Brisbane
|
31 | 73 | 31 | 73 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
North Pine United
North Brisbane
North Pine United
|
10 | 34 | 10 | 34 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
AUS BPLD1
|
University of Queensland
North Brisbane
University of Queensland
North Brisbane
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
4.5
2
X
H
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Springfield United
North Brisbane
Springfield United
|
30 | 32 | 30 | 32 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
North Brisbane
Newmarket SFC
North Brisbane
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Western Spirit
North Brisbane
Western Spirit
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3.5
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Acacia Ridge
North Brisbane
Acacia Ridge
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Centenary Stormers
North Brisbane
Centenary Stormers
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
North Brisbane
Mount Gravatt Hawks
North Brisbane
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
4.5
2
X
X
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Redcliffe PCYC
North Brisbane
Redcliffe PCYC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Brisbane Knights
North Brisbane
Brisbane Knights
North Brisbane
|
30 | 52 | 30 | 52 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Virginia United
North Brisbane
Virginia United
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Newmarket SFC
North Brisbane
Newmarket SFC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Redcliffe PCYC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Redcliffe PCYC
Centenary Stormers
Redcliffe PCYC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
|
32 | 4 5 | 32 | 4 5 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Newmarket SFC
Redcliffe PCYC
Newmarket SFC
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Virginia United
Redcliffe PCYC
Virginia United
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
B
T
|
4
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Yeronga Eagles
Redcliffe PCYC
Yeronga Eagles
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5/2
T
X
|
AUS BPLD1
|
University of Queensland
Redcliffe PCYC
University of Queensland
Redcliffe PCYC
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Ipswich Knights FC
Redcliffe PCYC
Ipswich Knights FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
T
|
4
1.5
H
X
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Virginia United
Redcliffe PCYC
Virginia United
|
02 | 2 6 | 02 | 2 6 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
North Brisbane
Redcliffe PCYC
North Brisbane
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Western Spirit
Redcliffe PCYC
Western Spirit
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
4.5
2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Redcliffe PCYC
Centenary Stormers
Redcliffe PCYC
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
4
1.5
X
T
|
AUS BPLD1
|
Acacia Ridge
Redcliffe PCYC
Acacia Ridge
Redcliffe PCYC
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
T
T
|
4
2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Brisbane Knights
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
Redcliffe PCYC
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
T
B
|
4.5
2
T
T
|
AUS BPLD1
|
North Pine United
Redcliffe PCYC
North Pine United
Redcliffe PCYC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
University of Queensland
Redcliffe PCYC
University of Queensland
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
Redcliffe PCYC
Springfield United
Redcliffe PCYC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Newmarket SFC
Redcliffe PCYC
Newmarket SFC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Redcliffe PCYC
North Brisbane
Redcliffe PCYC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
B
B
|
4.5
1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
1 | 0 | 3 |
Khách vs Last 7 |
1 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 26
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2.6
-
30 Tổng số mất bàn 26
-
3 Trung bình mất bàn 2.6
-
20% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 10%
-
70% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 11.0 | 2.8 |
10 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 11.2 | 3.3 |
9 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 12.8 | 4.8 |
5 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 11.0 | 2.2 |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 10.8 | 3.0 |
2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 10.7 | 4.3 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.0 | 2.0 |
3 trận sắp tới
North Brisbane |
||
---|---|---|
AUS BPLD1
|
Bayside United FC
North Brisbane
|
2 Ngày |
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Yeronga Eagles
|
9 Ngày |
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Springfield United
|
16 Ngày |
Redcliffe PCYC |
||
---|---|---|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Redcliffe PCYC
|
2 Ngày |
AUS BPLD1
|
North Pine United
Redcliffe PCYC
|
9 Ngày |
AUS BPLD1
|
Ipswich Knights FC
Redcliffe PCYC
|
9 Ngày |