Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 0 | 7 | 19 | 45 | 3 | 68% |
Chủ | 10 | 9 | 0 | 1 | 16 | 27 | 2 | 90% |
Khách | 12 | 6 | 0 | 6 | 3 | 18 | 6 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 2 | 9 | -1 | 35 | 7 | 50% |
Chủ | 11 | 5 | 0 | 6 | -3 | 15 | 10 | 45% |
Khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 2 | 20 | 5 | 55% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Tai Chung FC
Hoi Jing
Tai Chung FC
Hoi Jing
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Hoi Jing
Tai Chung FC
Hoi Jing
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Hoi Jing
Tai Chung FC
Hoi Jing
|
10 | 10 | 32 | 32 |
-0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HK D1
|
Hoi Jing
Tai Chung FC
Hoi Jing
Tai Chung FC
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hoi Jing
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
3 Sing FC
Hoi Jing
3 Sing FC
Hoi Jing
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Citizen
Hoi Jing
Citizen
Hoi Jing
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HKFAJD CUP
|
Hoi Jing
Central Western District RSA
Hoi Jing
Central Western District RSA
|
14 | 37 | 14 | 37 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Hoi Jing
South China
Hoi Jing
South China
|
31 | 43 | 31 | 43 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
HK D1
|
WSE
Hoi Jing
WSE
Hoi Jing
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
HK D1
|
Hoi Jing
WSE
Hoi Jing
WSE
|
41 | 42 | 41 | 42 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Hoi Jing
Shatin SA
Hoi Jing
Shatin SA
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
HKFAJD CUP
|
Hoi Jing
Wing Yee FT
Hoi Jing
Wing Yee FT
|
10 | 60 | 10 | 60 |
T
B
|
4.5
1.5/2
T
X
|
HK D1
|
Hoi Jing
Eastern District SA
Hoi Jing
Eastern District SA
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HKFAJD CUP
|
Hoi Jing
Mutual Football Club
Hoi Jing
Mutual Football Club
|
31 | 71 | 31 | 71 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Hoi Jing
Sham Shui Po
Hoi Jing
Sham Shui Po
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D1
|
Tuen Mun Football Team
Hoi Jing
Tuen Mun Football Team
Hoi Jing
|
02 | 25 | 02 | 25 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Hoi Jing
Wing Yee FT
Hoi Jing
|
05 | 17 | 05 | 17 |
T
T
|
6
2.5
T
T
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC(N)
Hoi Jing
Nguyên Lang FC(N)
Hoi Jing
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Hoi Jing
Wing Yee FT
Hoi Jing
Wing Yee FT
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HK D1
|
South China
Hoi Jing
South China
Hoi Jing
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Hoi Jing
Central Western District RSA
Hoi Jing
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Hoi Jing
Tai Chung FC
Hoi Jing
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
HK D1
|
Eastern District SA
Hoi Jing
Eastern District SA
Hoi Jing
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK D1
|
Hoi Jing
Tuen Mun Football Team
Hoi Jing
Tuen Mun Football Team
|
20 | 52 | 20 | 52 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tai Chung FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Tai Chung FC(N)
Central Western District RSA
Tai Chung FC(N)
Central Western District RSA
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
4
1.5/2
X
X
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Tuen Mun Football Team
Tai Chung FC
Tuen Mun Football Team
|
31 | 4 3 | 31 | 4 3 |
B
T
|
4
1.5
T
T
|
HK D1
|
3 Sing FC
Tai Chung FC
3 Sing FC
Tai Chung FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Tai Chung FC
Wing Yee FT
Tai Chung FC
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
T
H
|
5/5.5
2/2.5
T
X
|
HK D1
|
Tai Chung FC(N)
South China
Tai Chung FC(N)
South China
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
HKFAJD CUP
|
Tai Chung FC
Wing Go FC
Tai Chung FC
Wing Go FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Tai Chung FC
Nguyên Lang FC
Tai Chung FC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HKFAJD CUP
|
Tai Chung FC
Fu Moon FC
Tai Chung FC
Fu Moon FC
|
20 | 9 0 | 20 | 9 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Citizen
Tai Chung FC
Citizen
Tai Chung FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Sham Shui Po
Tai Chung FC
Sham Shui Po
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
WSE
Tai Chung FC
WSE
Tai Chung FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Shatin SA
Tai Chung FC
Shatin SA
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Tai Chung FC(N)
3 Sing FC
Tai Chung FC(N)
3 Sing FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Wing Yee FT
Tai Chung FC
Wing Yee FT
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
HK D1
|
Tuen Mun Football Team
Tai Chung FC
Tuen Mun Football Team
Tai Chung FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Shatin SA
Tai Chung FC
Shatin SA
Tai Chung FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Hoi Jing
Tai Chung FC
Hoi Jing
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
HK D1
|
Sham Shui Po
Tai Chung FC
Sham Shui Po
Tai Chung FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
South China
Tai Chung FC
South China
Tai Chung FC
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
HK D1
|
Eastern District SA
Tai Chung FC
Eastern District SA
Tai Chung FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
4
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
6 | 0 | 6 |
Chủ vs Last 7 |
9 | 0 | 1 |
Khách vs Top 7 |
5 | 0 | 7 |
Khách vs Last 7 |
6 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
30 Tổng số ghi bàn 36
-
3 Trung bình ghi bàn 3.6
-
20 Tổng số mất bàn 13
-
2 Trung bình mất bàn 1.3
-
70% TL thắng 80%
-
0% TL hòa 0%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.8 | 4.0 |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 9.2 | 4.3 |
23 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 10.3 | 3.7 |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 7.7 | 3.7 |
21 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 9.7 | 2.7 |
20 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 9.0 | 3.5 |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 9.7 | 4.7 |
18 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 10.0 | 2.6 |
17 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 12.2 | 3.5 |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 10.0 | 4.0 |
3 trận sắp tới
Hoi Jing |
||
---|---|---|
HK D1
|
Hoi Jing
Central Western District RSA
|
4 Ngày |
Tai Chung FC |
||
---|---|---|
HK D1
|
Tai Chung FC
Eastern District SA
|
4 Ngày |