Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 5 | 3 | -3 | 8 | 10 | 11% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | 10 | 20% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 2 | 4 | -8 | 11 | 8 | 33% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | 9 | 20% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | 7 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -8 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
A FFA Cup
|
Maitland
Belmont Swansea United SC
Maitland
Belmont Swansea United SC
|
00 | 00 | 60 | 60 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Belmont Swansea United SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Belmont Swansea United SC
New Lambton FC
Belmont Swansea United SC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
4
1.5
H
X
|
A FFA Cup
|
Toronto Awaba
Belmont Swansea United SC
Toronto Awaba
Belmont Swansea United SC
|
30 | 42 | 30 | 42 |
|
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Belmont Swansea United SC
Lambton Jarvis
Belmont Swansea United SC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Belmont Swansea United SC
Charleston City Blues
Belmont Swansea United SC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Weston Workers FC
Belmont Swansea United SC
Weston Workers FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Broadmeadow Magic
Belmont Swansea United SC
Broadmeadow Magic
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Cooks Hill United
Belmont Swansea United SC
Cooks Hill United
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Belmont Swansea United SC
Valentine
Belmont Swansea United SC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Edgeworth Eagles FC
Belmont Swansea United SC
Edgeworth Eagles FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
4
1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Adamstown Rosebuds FC
Belmont Swansea United SC
Adamstown Rosebuds FC
|
11 | 52 | 11 | 52 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS NSW PL
|
Belmont Swansea United SC
West Wallsend SC
Belmont Swansea United SC
West Wallsend SC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
AUS NSW PL
|
Toronto Awaba
Belmont Swansea United SC
Toronto Awaba
Belmont Swansea United SC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
AUS NSW PL
|
Belmont Swansea United SC
Thornton Redbacks FC
Belmont Swansea United SC
Thornton Redbacks FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
AUS NSW PL
|
Thornton Redbacks FC
Belmont Swansea United SC
Thornton Redbacks FC
Belmont Swansea United SC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
AUS NSW PL
|
Belmont Swansea United SC
Cessnock City Hornets
Belmont Swansea United SC
Cessnock City Hornets
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
AUS NSW PL
|
Belmont Swansea United SC
South Cardiff
Belmont Swansea United SC
South Cardiff
|
50 | 60 | 50 | 60 |
|
|
AUS NSW PL
|
Belmont Swansea United SC
Toronto Awaba
Belmont Swansea United SC
Toronto Awaba
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
AUS NSW PL
|
Belmont Swansea United SC
Singleton Strikers FC
Belmont Swansea United SC
Singleton Strikers FC
|
41 | 52 | 41 | 52 |
|
|
AUS NSW PL
|
Belmont Swansea United SC
Thornton Redbacks FC
Belmont Swansea United SC
Thornton Redbacks FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
AUS NSW PL
|
South Cardiff
Belmont Swansea United SC
South Cardiff
Belmont Swansea United SC
|
04 | 06 | 04 | 06 |
|
|
Maitland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
Maitland
Lambton Jarvis
Maitland
Lambton Jarvis
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Maitland
Croudace Bay United
Maitland
Croudace Bay United
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
A FFA Cup
|
Maitland
Newcastle Croatia
Maitland
Newcastle Croatia
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
|
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Maitland
Charleston City Blues
Maitland
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Maitland
New Lambton FC
Maitland
New Lambton FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Edgeworth Eagles FC
Maitland
Edgeworth Eagles FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
4
1.5
H
X
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Newcastle Olympic
Maitland
Newcastle Olympic
|
33 | 3 5 | 33 | 3 5 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Weston Workers FC
Maitland
Weston Workers FC
Maitland
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Adamstown Rosebuds FC
Maitland
Adamstown Rosebuds FC
Maitland
|
13 | 3 4 | 13 | 3 4 |
H
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Cooks Hill United
Maitland
Cooks Hill United
Maitland
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Valentine
Maitland
Valentine
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Edgeworth Eagles FC
Maitland
Edgeworth Eagles FC
|
23 | 4 5 | 23 | 4 5 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Maitland
Charleston City Blues
Maitland
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Maitland
New Lambton FC
Maitland
New Lambton FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Cooks Hill United
Maitland
Cooks Hill United
Maitland
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Broadmeadow Magic
Maitland
Broadmeadow Magic
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Lake Macquarie
Maitland
Lake Macquarie
Maitland
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
H
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Maitland
Lambton Jarvis
Maitland
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Adamstown Rosebuds FC
Maitland
Adamstown Rosebuds FC
Maitland
|
02 | 2 7 | 02 | 2 7 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 3 | 1 |
Khách vs Top 6 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Last 6 |
1 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 22
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.2
-
22 Tổng số mất bàn 23
-
2.2 Trung bình mất bàn 2.3
-
10% TL thắng 50%
-
50% TL hòa 10%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 13.2 | 1.8 |
8 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | 11.7 | 2.2 |
7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 0 | 3 | 9.0 | 2.6 |
6 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 10.8 | 3.0 |
5 | 1 | 0 | 5 | 4 | 0 | 2 | 12.7 | 2.0 |
4 | 2 | 1 | 3 | 5 | 0 | 1 | 10.7 | 3.5 |
3 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 11.8 | 3.8 |
2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 6.8 | 2.7 |
1 | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 2 | 10.2 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Belmont Swansea United SC |
||
---|---|---|
NSW-N TPL
|
Adamstown Rosebuds FC
Belmont Swansea United SC
|
3 Ngày |
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Belmont Swansea United SC
|
11 Ngày |
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Valentine
|
17 Ngày |
Maitland |
||
---|---|---|
NSW-N TPL
|
Valentine
Maitland
|
3 Ngày |
NSW-N TPL
|
Maitland
Cooks Hill United
|
10 Ngày |
NSW-N TPL
|
Maitland
Adamstown Rosebuds FC
|
18 Ngày |