Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | 6 | 45% |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 6 | 33% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | 3 | 60% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | 12 | 18% |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 8 | 33% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | 13 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Bucheon FC 1995
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KFAC
|
Bucheon FC 1995
Gimcheon Sangmu
Bucheon FC 1995
Gimcheon Sangmu
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Incheon United FC
Bucheon FC 1995
Incheon United FC
|
13 | 13 | 13 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Bucheon FC 1995
Seongnam FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KFAC
|
Bucheon FC 1995
Jeju United FC
Bucheon FC 1995
Jeju United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Suwon Samsung Bluewings
Bucheon FC 1995
Suwon Samsung Bluewings
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KFAC
|
Bucheon FC 1995
Yeoju Sejong
Bucheon FC 1995
Yeoju Sejong
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Busan IPark
Bucheon FC 1995
Busan IPark
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Bucheon FC 1995
Cheonan City FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Busan IPark
Bucheon FC 1995
Busan IPark
Bucheon FC 1995
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
FC Anyang
Bucheon FC 1995
FC Anyang
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Bucheon FC 1995
Cheonan City FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
Bucheon FC 1995
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Suwon Samsung Bluewings
Bucheon FC 1995
Suwon Samsung Bluewings
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Hwaseong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Gimpo FC
Hwaseong FC
Gimpo FC
Hwaseong FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Cheonan City FC
Hwaseong FC
Cheonan City FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Busan IPark
Hwaseong FC
Busan IPark
Hwaseong FC
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Hwaseong FC
Suwon Samsung Bluewings
Hwaseong FC
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KFAC
|
Hwaseong FC
Siheung City
Hwaseong FC
Siheung City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Jeonnam Dragons
Hwaseong FC
Jeonnam Dragons
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Incheon United FC
Hwaseong FC
Incheon United FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Hwaseong FC
Ansan Greeners FC
Hwaseong FC
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KFAC
|
Hwaseong FC
Jinju Citizen
Hwaseong FC
Jinju Citizen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Gyeongnam FC
Hwaseong FC
Gyeongnam FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Chungnam Asan
Hwaseong FC
Chungnam Asan
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Hwaseong FC
Seongnam FC
Hwaseong FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Changwon City
Hwaseong FC
Changwon City
Hwaseong FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Gangneung
Hwaseong FC
Gangneung
Hwaseong FC
|
04 | 1 6 | 04 | 1 6 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Hwaseong FC
Gyeongju KHNP
Hwaseong FC
Gyeongju KHNP
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Hwaseong FC
Chuncheon Citizen
Hwaseong FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
KCL
|
Hwaseong FC
Siheung City
Hwaseong FC
Siheung City
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Hwaseong FC
Ulsan Citizens
Hwaseong FC
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Mokpo City
Hwaseong FC
Mokpo City
Hwaseong FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
|
2.5
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 3 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
4 | 0 | 1 |
Khách vs Top 7 |
1 | 0 | 4 |
Khách vs Last 7 |
1 | 3 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 11
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.1
-
12 Tổng số mất bàn 16
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.6
-
40% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 20%
-
20% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0 | 4 | 8.0 | 3.9 |
10 | 5 | 0 | 2 | 5 | 0 | 2 | 9.4 | 3.3 |
9 | 4 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 9.1 | 2.4 |
8 | 4 | 1 | 2 | 4 | 0 | 3 | 9.9 | 3.9 |
7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 0 | 4 | 8.6 | 3.1 |
6 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3 | 6.9 | 3.0 |
5 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3 | 8.6 | 4.3 |
4 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10.0 | 3.4 |
3 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0 | 4 | 6.9 | 4.4 |
2 | 2 | 1 | 4 | 1 | 1 | 5 | 9.4 | 3.9 |
3 trận sắp tới
Bucheon FC 1995 |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
|
8 Ngày |
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Bucheon FC 1995
|
15 Ngày |
KOR D2
|
Incheon United FC
Bucheon FC 1995
|
22 Ngày |
Hwaseong FC |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Seoul E-Land FC
|
7 Ngày |
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Hwaseong FC
|
14 Ngày |
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Hwaseong FC
|
21 Ngày |