Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | 11 | 29% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | 10 | 25% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | 9 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | 3 | 57% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 3 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWEC-W
|
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
|
23 | 23 | 43 | 43 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Vaxjo (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Vaxjo (W)
Nữ Pitea IF
Vaxjo (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Kristianstads DFF
Vaxjo (W)
Nữ Kristianstads DFF
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Vittsjo GIK
Vaxjo (W)
Nữ Vittsjo GIK
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Alingsas (W)
Vaxjo (W)
Alingsas (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (W)
Nữ FC Rosengard
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Vaxjo (W)
Nữ Hammarby
Vaxjo (W)
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (W)
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Vaxjo (W)
Nữ Linkopings FC
Vaxjo (W)
Nữ Linkopings FC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
|
23 | 43 | 23 | 43 |
|
|
INT CF
|
Vaxjo (W)
Nữ Vittsjo GIK
Vaxjo (W)
Nữ Vittsjo GIK
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
Nữ Kristianstads DFF
Vaxjo (W)
Nữ Kristianstads DFF
Vaxjo (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Vaxjo (W)
Nữ Orebro
Vaxjo (W)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Hammarby
Vaxjo (W)
Nữ Hammarby
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ AIK Solna
Vaxjo (W)
Nữ AIK Solna
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
|
2.5
T
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Vaxjo (W)
Nữ Kristianstads DFF
Vaxjo (W)
|
10 | 33 | 10 | 33 |
T
B
|
2.5/3
T
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Trelleborgs FF (W)
Vaxjo (W)
Trelleborgs FF (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ Husqvarna
Vaxjo (W)
Nữ Husqvarna
Vaxjo (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (W)
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
H
|
5.5
2.5
X
X
|
Nữ Malmo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Alingsas (W)
Nữ Malmo
Alingsas (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Malmo
Nữ Linkopings FC
Nữ Malmo
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Hammarby
Nữ Malmo
Nữ Hammarby
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Malmo
Nữ AIK Solna
Nữ Malmo
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Malmo
Nữ Kristianstads DFF
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Malmo
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Malmo
Nữ BK Hacken
Nữ Malmo
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Malmo
Nữ Linkopings FC
Nữ Malmo
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Malmo
Nữ FC Rosengard
Nữ Malmo
Nữ FC Rosengard
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
|
23 | 4 3 | 23 | 4 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Brondby
Nữ Malmo
Nữ Brondby
Nữ Malmo
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Malmo
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Malmo
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
|
3.5/4
X
|
INT CF
|
Rosenborg BK (W)
Nữ Malmo
Rosenborg BK (W)
Nữ Malmo
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Elfsborg (W)
Nữ Malmo
Elfsborg (W)
Nữ Malmo
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
SW D1
|
Alingsas (W)
Nữ Malmo
Alingsas (W)
Nữ Malmo
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
|
3
T
|
SWEC-W
|
Nữ Malmo
Trelleborgs FF (W)
Nữ Malmo
Trelleborgs FF (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Malmo
Nữ Bollstanas SK
Nữ Malmo
Nữ Bollstanas SK
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ Malmo
Nữ IK Uppsala
Nữ Malmo
Nữ IK Uppsala
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Malmo
Orebro Soder (W)
Nữ Malmo
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Malmo
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Malmo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 1 | 2 |
Khách vs Top 7 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 7 |
4 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 16
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.6
-
21 Tổng số mất bàn 12
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
60% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 12.4 | 2.7 |
6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 13.0 | 2.4 |
5 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 10.3 | 2.6 |
4 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | 10.7 | 2.4 |
3 | 4 | 1 | 1 | 4 | 0 | 2 | 10.3 | 2.9 |
2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 10.6 | 2.1 |
1 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3 | 10.3 | 2.6 |
3 trận sắp tới
Vaxjo (W) |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ AIK Solna
|
9 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Vaxjo (W)
|
23 Ngày |
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
30 Ngày |
Nữ Malmo |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Malmo
|
9 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Djurgardens
|
23 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Malmo
|
30 Ngày |