Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | 7 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 8 | 33% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 2 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | 4 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 50% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
NWSLCup
|
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
|
2.5/3
X
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Sky Blue FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Sky Blue FC
Angel City FC (W)
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Sky Blue FC
Seattle Reign (W)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Nữ SK Brann
Nữ Sky Blue FC
Nữ SK Brann
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
2.5
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Sky Blue FC(N)
Kansas City NWSL (W)
Nữ Sky Blue FC(N)
Kansas City NWSL (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2
T
|
CNCF WCC
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Tigres
Nữ Sky Blue FC
Nữ Tigres
|
33 | 44 | 33 | 44 |
B
B
|
2.5/3
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Bay FC (W)
Nữ Sky Blue FC
Bay FC (W)
|
11 | 51 | 11 | 51 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CNCF WCC
|
Frazsiers Whip W
Nữ Sky Blue FC
Frazsiers Whip W
Nữ Sky Blue FC
|
04 | 013 | 04 | 013 |
|
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Sky Blue FC
Kansas City NWSL (W)
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
San Diego Wave (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Portland Thorns FC
San Diego Wave (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Bay FC (W)
San Diego Wave (W)
Bay FC (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
San Diego Wave (W)
Nữ Chicago Red Stars
San Diego Wave (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)
San Diego Wave (W)
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Kansas City NWSL (W)
San Diego Wave (W)
Kansas City NWSL (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
San Diego Wave (W)
Nữ Orlando Pride
San Diego Wave (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Utah Royals (W)
San Diego Wave (W)
Utah Royals (W)
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
San Diego Wave (W)
Angel City FC (W)
San Diego Wave (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)
San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
San Diego Wave (W)
Kansas City NWSL (W)
San Diego Wave (W)
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2.5
T
|
CNCF WCC
|
San Diego Wave (W)
Club America (W)
San Diego Wave (W)
Club America (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
X
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Houston Dash
San Diego Wave (W)
Nữ Houston Dash
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
X
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
San Diego Wave (W)
Nữ North Carolina
San Diego Wave (W)
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CNCF WCC
|
Vancouver Whitecaps W
San Diego Wave (W)
Vancouver Whitecaps W
San Diego Wave (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
X
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Portland Thorns FC
San Diego Wave (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
San Diego Wave (W)
Nữ Chicago Red Stars
San Diego Wave (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CNCF WCC
|
San Diego Wave (W)
Nữ Portland Thorns FC
San Diego Wave (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
San Diego Wave (W)
Utah Royals (W)
San Diego Wave (W)
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ North Carolina
San Diego Wave (W)
Nữ North Carolina
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
2 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 2 | 2 |
Khách vs Top 7 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Last 7 |
3 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 19
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.9
-
10 Tổng số mất bàn 15
-
1 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 5 | 1 | 5 | 7 | 0 | 4 | 8.4 | 2.4 |
3 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 9.3 | 2.9 |
3 trận sắp tới
Nữ Sky Blue FC |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Kansas City NWSL (W)
|
22 Ngày |
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
|
28 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Bay FC (W)
|
36 Ngày |
San Diego Wave (W) |
||
---|---|---|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ North Carolina
|
9 Ngày |
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Seattle Reign (W)
|
21 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
San Diego Wave (W)
|
28 Ngày |