Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | 9 | 38% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 12 | 25% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | 8 | 38% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 5 | 40% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Racing Louisville (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
|
23 | 33 | 23 | 33 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)
San Diego Wave (W)
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
Nữ Washington Spirit
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Racing Louisville (W)
Nữ Chicago Red Stars
Racing Louisville (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Racing Louisville (W)
Bay FC (W)
Racing Louisville (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)
San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
|
2.5
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Kansas City NWSL (W)
Racing Louisville (W)
Kansas City NWSL (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Racing Louisville (W)
Utah Royals (W)
Racing Louisville (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
|
2.5
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Racing Louisville (W)
Bay FC (W)
Racing Louisville (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Seattle Reign
Racing Louisville (W)
Nữ Seattle Reign
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Chicago Red Stars
Racing Louisville (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Racing Louisville (W)
Palmeiras SP (W)
Racing Louisville (W)
Palmeiras SP (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Nữ Orlando Pride
Racing Louisville (W)
Nữ Orlando Pride
Racing Louisville (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Seattle Reign (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Houston Dash
Seattle Reign (W)
Nữ Houston Dash
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Kansas City NWSL (W)
Seattle Reign (W)
Kansas City NWSL (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Seattle Reign (W)
Bay FC (W)
Seattle Reign (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Portland Thorns FC
Seattle Reign (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Orlando Pride
Seattle Reign (W)
Nữ Orlando Pride
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Seattle Reign (W)
Angel City FC (W)
Seattle Reign (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Seattle Reign (W)
Nữ North Carolina
Seattle Reign (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Sky Blue FC
Seattle Reign (W)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Nữ Portland Thorns FC
Seattle Reign (W)
Nữ Portland Thorns FC
Seattle Reign (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Seattle Reign (W)
Utah Royals (W)
Seattle Reign (W)
Utah Royals (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Top 7 |
3 | 1 | 1 |
Khách vs Last 7 |
0 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 9
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
16 Tổng số mất bàn 9
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 5 | 1 | 5 | 7 | 0 | 4 | 8.4 | 2.4 |
3 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 9.3 | 2.9 |
3 trận sắp tới
Racing Louisville (W) |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
|
8 Ngày |
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Utah Royals (W)
|
21 Ngày |
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Racing Louisville (W)
|
29 Ngày |
Seattle Reign (W) |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Washington Spirit
|
7 Ngày |
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Seattle Reign (W)
|
21 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Seattle Reign (W)
|
29 Ngày |