Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | 10 | 25% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 8 | 60% |
Khách | 7 | 0 | 4 | 3 | -7 | 4 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 9 | 2 | 1 | 15 | 29 | 1 | 75% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 0 | 11 | 19 | 1 | 86% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | 4 | 60% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Shanghai Shenhua(N)
Dalian Yingbo
Shanghai Shenhua(N)
Dalian Yingbo
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Dalian Yingbo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Dalian Yingbo
Wuhan Three Towns
Dalian Yingbo
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Beijing Guoan
Dalian Yingbo
Beijing Guoan
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Yunnan Yukun
Dalian Yingbo
Yunnan Yukun
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Dalian Yingbo
Shenzhen Xinpengcheng
Dalian Yingbo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Dalian Yingbo
Qingdao West Coast
Dalian Yingbo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Henan FC
Dalian Yingbo
Henan FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Tianjin Jinmen Tiger
Dalian Yingbo
Tianjin Jinmen Tiger
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Dalian Yingbo
Chengdu Rongcheng
Dalian Yingbo
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Dalian Yingbo
Thanh Đảo Jonoon
Dalian Yingbo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Changchun Yatai
Dalian Yingbo
Changchun Yatai
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Dalian Yingbo
Shandong Taishan
Dalian Yingbo
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Dalian Yingbo
Zhejiang FC
Dalian Yingbo
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Shanghai Shenhua(N)
Dalian Yingbo
Shanghai Shenhua(N)
Dalian Yingbo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CHA D1
|
Dalian Yingbo
Shanghai Jiading City Fight Fat
Dalian Yingbo
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Yunnan Yukun
Dalian Yingbo
Yunnan Yukun
Dalian Yingbo
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
CHA D1
|
Wuxi Wugou
Dalian Yingbo
Wuxi Wugou
Dalian Yingbo
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2/2.5
T
|
CHA D1
|
Dalian Yingbo
Nanjing City
Dalian Yingbo
Nanjing City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
X
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Dalian Yingbo
Chongqing Tonglianglong
Dalian Yingbo
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Dalian Yingbo
Jiangxi Liansheng
Dalian Yingbo
Jiangxi Liansheng
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CHA D1
|
Guangzhou FC
Dalian Yingbo
Guangzhou FC
Dalian Yingbo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Shanghai Shenhua
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Qingdao West Coast
Shanghai Shenhua
Qingdao West Coast
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Shanghai Shenhua
Meizhou Hakka
Shanghai Shenhua
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Shanghai Shenhua
Chengdu Rongcheng
Shanghai Shenhua
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Shanghai Shenhua
Shandong Taishan
Shanghai Shenhua
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Wuhan Three Towns
Shanghai Shenhua
Wuhan Three Towns
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Shenhua
Thanh Đảo Jonoon
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Zhejiang FC
Shanghai Shenhua
Zhejiang FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Yunnan Yukun
Shanghai Shenhua
Yunnan Yukun
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Shenhua
Henan FC
Shanghai Shenhua
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ACLE
|
Kawasaki Frontale
Shanghai Shenhua
Kawasaki Frontale
Shanghai Shenhua
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ACLE
|
Shanghai Shenhua
Kawasaki Frontale
Shanghai Shenhua
Kawasaki Frontale
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Changchun Yatai
Shanghai Shenhua
Changchun Yatai
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ACLE
|
Shanghai Shenhua
Vissel Kobe
Shanghai Shenhua
Vissel Kobe
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ACLE
|
Yokohama F Marinos
Shanghai Shenhua
Yokohama F Marinos
Shanghai Shenhua
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
China Lea
|
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Shanghai Shenhua(N)
Dalian Yingbo
Shanghai Shenhua(N)
Dalian Yingbo
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ACLE
|
Shanghai Shenhua
Ulsan Hyundai
Shanghai Shenhua
Ulsan Hyundai
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ACLE
|
Gwangju FC
Shanghai Shenhua
Gwangju FC
Shanghai Shenhua
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 3 | 1 |
Khách vs Top 8 |
3 | 2 | 1 |
Khách vs Last 8 |
6 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 23
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.3
-
13 Tổng số mất bàn 9
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 80%
-
40% TL hòa 10%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 4 | 0 | 4 | 6 | 0 | 2 | 11.3 | 3.4 |
11 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 11.4 | 3.1 |
10 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 11.4 | 5.5 |
9 | 2 | 4 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8.4 | 4.6 |
8 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 7.9 | 3.3 |
7 | 3 | 0 | 5 | 6 | 0 | 2 | 9.9 | 3.1 |
6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10.7 | 3.3 |
5 | 4 | 2 | 2 | 4 | 0 | 4 | 11.9 | 5.0 |
4 | 3 | 1 | 4 | 5 | 0 | 3 | 10.4 | 4.1 |
3 | 2 | 2 | 4 | 5 | 0 | 3 | 10.3 | 3.8 |
3 trận sắp tới
Dalian Yingbo |
||
---|---|---|
CFC
|
ShenZhen Juniors
Dalian Yingbo
|
4 Ngày |
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Meizhou Hakka
|
27 Ngày |
CHA CSL
|
Shanghai Port
Dalian Yingbo
|
40 Ngày |
Shanghai Shenhua |
||
---|---|---|
CFC
|
Wuxi Wugou
Shanghai Shenhua
|
4 Ngày |
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Shenhua
|
28 Ngày |
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Tianjin Jinmen Tiger
|
39 Ngày |