Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 1 | 4 | 7 | -6 | 7 | 15 | 8% |
Chủ | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | 14 | 17% |
Khách | 6 | 0 | 1 | 5 | -7 | 1 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 4 | 0 | 15 | 25 | 3 | 64% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 13 | 2 | 80% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 2 | 50% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
|
20 | 20 | 60 | 60 |
1.5
B
B
|
3/3.5
T
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1/1.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
|
20 | 20 | 31 | 31 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
CFC
|
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
|
32 | 32 | 52 | 52 |
1/1.5
B
|
2.5
T
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
|
2/2.5
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
|
2.5
X
|
CFC
|
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
|
50 | 50 | 60 | 60 |
1/1.5
B
|
2.5/3
T
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
T
|
2.5
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
B
|
2.5
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 10 | 31 | 31 |
1/1.5
B
|
2.5
T
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5
B
|
2.5
T
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
|
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thanh Đảo Jonoon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Port
Thanh Đảo Jonoon
|
11 | 31 | 11 | 31 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Thanh Đảo Jonoon
Shandong Taishan
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Meizhou Hakka
Thanh Đảo Jonoon
Meizhou Hakka
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Henan FC
Thanh Đảo Jonoon
Henan FC
Thanh Đảo Jonoon
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Shenhua
Thanh Đảo Jonoon
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Chengdu Rongcheng
Thanh Đảo Jonoon
Chengdu Rongcheng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Yunnan Yukun
Thanh Đảo Jonoon
Yunnan Yukun
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Dalian Yingbo
Thanh Đảo Jonoon
Dalian Yingbo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Thanh Đảo Jonoon
Tianjin Jinmen Tiger
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen Xinpengcheng
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Qingdao West Coast
Thanh Đảo Jonoon
Qingdao West Coast
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Cangzhou Mighty Lions
Thanh Đảo Jonoon
Cangzhou Mighty Lions
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Thanh Đảo Jonoon
Tianjin Jinmen Tiger
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
3/3.5
T
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Shanghai Shenhua
Thanh Đảo Jonoon(N)
Shanghai Shenhua
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3/3.5
0.5
X
T
|
CHA CSL
|
Nantong Zhiyun
Thanh Đảo Jonoon
Nantong Zhiyun
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Wuhan Three Towns
Thanh Đảo Jonoon(N)
Wuhan Three Towns
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen Xinpengcheng
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Henan FC
Thanh Đảo Jonoon
Henan FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Beijing Guoan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Shenzhen Xinpengcheng
Beijing Guoan
Shenzhen Xinpengcheng
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Beijing Guoan
Dalian Yingbo
Beijing Guoan
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Beijing Guoan
Shanghai Port
Beijing Guoan
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Henan FC
Beijing Guoan
Henan FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Shandong Taishan
Beijing Guoan
Shandong Taishan
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Beijing Guoan
Wuhan Three Towns
Beijing Guoan
|
13 | 4 4 | 13 | 4 4 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Zhejiang FC
Beijing Guoan
Zhejiang FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Beijing Guoan
Tianjin Jinmen Tiger
Beijing Guoan
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Chengdu Rongcheng
Beijing Guoan
Chengdu Rongcheng
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Yunnan Yukun
Beijing Guoan
Yunnan Yukun
Beijing Guoan
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Henan FC
Beijing Guoan
Henan FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Nantong Zhiyun
Beijing Guoan
Nantong Zhiyun
Beijing Guoan
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
3/3.5
T
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Changchun Yatai
Beijing Guoan
Changchun Yatai
|
41 | 8 1 | 41 | 8 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Beijing Guoan
Meizhou Hakka
Beijing Guoan
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Beijing Guoan
Chengdu Rongcheng
Beijing Guoan
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CFC
|
Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Zhejiang FC
Beijing Guoan
Zhejiang FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 2 | 3 |
Khách vs Top 8 |
3 | 2 | 0 |
Khách vs Last 8 |
3 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 25
-
1 Trung bình ghi bàn 2.5
-
15 Tổng số mất bàn 12
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.2
-
10% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 40%
-
60% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 4 | 0 | 4 | 6 | 0 | 2 | 11.3 | 3.4 |
11 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 11.4 | 3.1 |
10 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 11.4 | 5.5 |
9 | 2 | 4 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8.4 | 4.6 |
8 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 7.9 | 3.3 |
7 | 3 | 0 | 5 | 6 | 0 | 2 | 9.9 | 3.1 |
6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10.7 | 3.3 |
5 | 4 | 2 | 2 | 4 | 0 | 4 | 11.9 | 5.0 |
4 | 3 | 1 | 4 | 5 | 0 | 3 | 10.4 | 4.1 |
3 | 2 | 2 | 4 | 5 | 0 | 3 | 10.3 | 3.8 |
3 trận sắp tới
Thanh Đảo Jonoon |
||
---|---|---|
CFC
|
Liaoning Tieren
Thanh Đảo Jonoon
|
4 Ngày |
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Thanh Đảo Jonoon
|
27 Ngày |
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Zhejiang FC
|
39 Ngày |
Beijing Guoan |
||
---|---|---|
CFC
|
Hebei Gongfu
Beijing Guoan
|
4 Ngày |
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Changchun Yatai
|
28 Ngày |
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
|
31 Ngày |