Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 4 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE WC
|
Nữ IA Akranes
Njardvik Grindavik (W)
Nữ IA Akranes
Njardvik Grindavik (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ICE WLC
|
Njardvik Grindavik (W)
Nữ IA Akranes
Njardvik Grindavik (W)
Nữ IA Akranes
|
31 | 31 | 34 | 34 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Njardvik Grindavik (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE WC
|
HK Kopavogur (W)
Njardvik Grindavik (W)
HK Kopavogur (W)
Njardvik Grindavik (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Fylkir
Njardvik Grindavik (W)
Nữ Fylkir
Njardvik Grindavik (W)
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
ICE LD1
|
Njardvik Grindavik (W)
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Njardvik Grindavik (W)
Nữ IBV Vestmannaeyjar
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
ICE WC
|
Nữ Keflavik
Njardvik Grindavik (W)
Nữ Keflavik
Njardvik Grindavik (W)
|
23 | 23 | 23 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ICE WC
|
Nữ IA Akranes
Njardvik Grindavik (W)
Nữ IA Akranes
Njardvik Grindavik (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Haukar
Njardvik Grindavik (W)
Nữ Haukar
Njardvik Grindavik (W)
|
00 | 54 | 00 | 54 |
B
T
|
5.5
2/2.5
T
X
|
ICE WLC
|
Njardvik Grindavik (W)
Nữ IA Akranes
Njardvik Grindavik (W)
Nữ IA Akranes
|
31 | 34 | 31 | 34 |
|
|
ICE WLC
|
Njardvik Grindavik (W)
Nữ KR Reykjavik
Njardvik Grindavik (W)
Nữ KR Reykjavik
|
00 | 47 | 00 | 47 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Grotta
Njardvik Grindavik (W)
Nữ Grotta
Njardvik Grindavik (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ICE WLC
|
Njardvik Grindavik (W)
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Njardvik Grindavik (W)
Nữ IBV Vestmannaeyjar
|
00 | 52 | 00 | 52 |
|
|
ICE WLC
|
Njardvik Grindavik (W)
HK Kopavogur (W)
Njardvik Grindavik (W)
HK Kopavogur (W)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
Nữ IA Akranes
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE LD1
|
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Afturelding
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Afturelding
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
ICE LD1
|
Nữ Fylkir
Nữ IA Akranes
Nữ Fylkir
Nữ IA Akranes
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
ICE WC
|
Nữ IA Akranes
Njardvik Grindavik (W)
Nữ IA Akranes
Njardvik Grindavik (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ IA Akranes
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ IA Akranes
Nữ IBV Vestmannaeyjar
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
ICE WLC
|
Njardvik Grindavik (W)
Nữ IA Akranes
Njardvik Grindavik (W)
Nữ IA Akranes
|
31 | 3 4 | 31 | 3 4 |
|
|
ICE WLC
|
HK Kopavogur (W)
Nữ IA Akranes
HK Kopavogur (W)
Nữ IA Akranes
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Afturelding
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Afturelding
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Haukar
Nữ IA Akranes
Nữ Haukar
Nữ IA Akranes
|
03 | 3 5 | 03 | 3 5 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ IA Akranes
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ IA Akranes
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Afturelding
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Afturelding
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ICE LD1
|
HK Kopavogur (W)
Nữ IA Akranes
HK Kopavogur (W)
Nữ IA Akranes
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ IR Reykjavik
Nữ IA Akranes
Nữ IR Reykjavik
Nữ IA Akranes
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ICE LD1
|
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Selfoss
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Selfoss
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Fram Reykjavik
Nữ IA Akranes
Nữ Fram Reykjavik
Nữ IA Akranes
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ IA Akranes
Nữ Fjardab Hottur Leiknir
Nữ IA Akranes
Nữ Fjardab Hottur Leiknir
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
4
1.5
H
T
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ Grindavik
Nữ IA Akranes
Nữ Grindavik
Nữ IA Akranes
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ IA Akranes
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ IA Akranes
Nữ IBV Vestmannaeyjar
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 5 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 5 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 5 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 28
-
2.5 Trung bình ghi bàn 2.8
-
26 Tổng số mất bàn 13
-
2.6 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 80%
-
0% TL hòa 0%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2.4 | 0.8 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.8 | 0.4 |
3 trận sắp tới
Njardvik Grindavik (W) |
||
---|---|---|
ICE LD1
|
Njardvik Grindavik (W)
Nữ Grotta
|
6 Ngày |
ICE LD1
|
Nữ Haukar
Njardvik Grindavik (W)
|
11 Ngày |
ICE LD1
|
Njardvik Grindavik (W)
Nữ KR Reykjavik
|
20 Ngày |
Nữ IA Akranes |
||
---|---|---|
ICE LD1
|
Nữ IA Akranes
Nữ Keflavik
|
6 Ngày |
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
|
11 Ngày |
ICE LD1
|
Nữ IA Akranes
HK Kopavogur (W)
|
20 Ngày |