Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | 6 | 57% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10 | 33% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | 2 | 75% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | 4 | 57% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | 1 | 80% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 13 | 0% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
T
X
|
KCL
|
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0
T
|
2/2.5
X
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
|
13 | 13 | 13 | 13 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
B
|
2.5
1
X
X
|
KFAC
|
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gyeongju KHNP
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Siheung City
Gyeongju KHNP
Siheung City
|
00 | 23 | 00 | 23 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
KCL
|
Gangneung
Gyeongju KHNP
Gangneung
Gyeongju KHNP
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
KCL
|
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
KFAC
|
Gwangju FC
Gyeongju KHNP
Gwangju FC
Gyeongju KHNP
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Busan Transpor Tation
Gyeongju KHNP
Busan Transpor Tation
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KFAC
|
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Daejeon Korail
Gyeongju KHNP
Daejeon Korail
Gyeongju KHNP
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Daejeon Korail
Gyeongju KHNP
Daejeon Korail
Gyeongju KHNP
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Hwaseong FC
Gyeongju KHNP
Hwaseong FC
Gyeongju KHNP
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Gangneung
Gyeongju KHNP
Gangneung
Gyeongju KHNP
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2/2.5
0/0.5
T
T
|
KCL
|
Daegu FC II
Gyeongju KHNP
Daegu FC II
Gyeongju KHNP
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
Chuncheon Citizen
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
|
2.5
X
|
KCL
|
Siheung City
Gyeongju KHNP
Siheung City
Gyeongju KHNP
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Gyeongju KHNP
Ulsan Citizens
Gyeongju KHNP
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Yeoju Sejong
Gyeongju KHNP
Yeoju Sejong
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Pocheon FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Siheung City
Pocheon FC
Siheung City
Pocheon FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Pocheon FC
Mokpo City
Pocheon FC
Mokpo City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Pocheon FC
Busan Transpor Tation
Pocheon FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Pocheon FC
Yeoju Sejong
Pocheon FC
Yeoju Sejong
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Pocheon FC
Changwon City
Pocheon FC
Changwon City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KFAC
|
Cheonan City FC
Pocheon FC
Cheonan City FC
Pocheon FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
KCL
|
Pocheon FC
Chuncheon Citizen
Pocheon FC
Chuncheon Citizen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KFAC
|
Daegu Changso
Pocheon FC
Daegu Changso
Pocheon FC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
KCL
|
Pocheon FC
Paju Citizen FC
Pocheon FC
Paju Citizen FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
KCL
|
Pocheon FC
Seoul United FC
Pocheon FC
Seoul United FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
KCL
|
Pocheon FC
Ulsan Citizens
Pocheon FC
Ulsan Citizens
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Mokpo City
Pocheon FC
Mokpo City
Pocheon FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
KCL
|
Pocheon FC
Paju Citizen FC
Pocheon FC
Paju Citizen FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
T
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Pocheon FC
Yeoju Sejong
Pocheon FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Yangpyeong
Pocheon FC
Yangpyeong
Pocheon FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Pocheon FC
Daegu FC II
Pocheon FC
Daegu FC II
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
KCL
|
Pocheon FC
Busan Transpor Tation
Pocheon FC
Busan Transpor Tation
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Pocheon FC
Paju Citizen FC
Pocheon FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Pocheon FC
Daejeon Korail
Pocheon FC
Daejeon Korail
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Gimhae City FC
Pocheon FC
Gimhae City FC
Pocheon FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 1 | 0 |
Khách vs Top 8 |
3 | 1 | 0 |
Khách vs Last 8 |
1 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 18
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.8
-
13 Tổng số mất bàn 6
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.6
-
50% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 | 0 | 6 | 3 | 0 | 4 | 8.0 | 3.6 |
7 | 1 | 0 | 6 | 2 | 0 | 5 | 7.7 | 2.6 |
6 | 4 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 8.0 | 3.1 |
5 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 11.3 | 2.7 |
4 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 8.4 | 2.4 |
3 | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 4 | 7.0 | 2.7 |
2 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 8.9 | 3.0 |
1 | 3 | 1 | 3 | 4 | 0 | 3 | 9.0 | 2.1 |
3 trận sắp tới
Gyeongju KHNP |
||
---|---|---|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
6 Ngày |
KCL
|
Gyeongju KHNP
Yangpyeong
|
14 Ngày |
KCL
|
Changwon City
Gyeongju KHNP
|
20 Ngày |
Pocheon FC |
||
---|---|---|
KCL
|
Yangpyeong
Pocheon FC
|
6 Ngày |
KCL
|
Pocheon FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
14 Ngày |
KCL
|
Ulsan Citizens
Pocheon FC
|
20 Ngày |