Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 6 | 2 | 4 | 7 | 20 | 4 | 50% |
Chủ | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | 4 | 50% |
Khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | 9 | 33% |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 9 | 33% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 6 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
Colorado Rapids
San Diego FC
Colorado Rapids
San Diego FC
|
10 | 10 | 32 | 32 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
San Diego FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
St. Louis City
San Diego FC
St. Louis City
San Diego FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
MLS
|
San Diego FC
FC Dallas
San Diego FC
FC Dallas
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
San Diego FC
Real Salt Lake
San Diego FC
Real Salt Lake
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Charlotte FC
San Diego FC
Charlotte FC
San Diego FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Colorado Rapids
San Diego FC
Colorado Rapids
San Diego FC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
MLS
|
San Diego FC
Seattle Sounders
San Diego FC
Seattle Sounders
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
San Diego FC
Los Angeles FC
San Diego FC
Los Angeles FC
|
32 | 32 | 32 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
Austin FC
San Diego FC
Austin FC
San Diego FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
MLS
|
San Diego FC
Columbus Crew
San Diego FC
Columbus Crew
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Real Salt Lake
San Diego FC
Real Salt Lake
San Diego FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
San Diego FC
St. Louis City
San Diego FC
St. Louis City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Los Angeles Galaxy
San Diego FC
Los Angeles Galaxy
San Diego FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
San Diego FC(N)
New York Red Bulls
San Diego FC(N)
New York Red Bulls
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
INT CF
|
Portland Timbers(N)
San Diego FC
Portland Timbers(N)
San Diego FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
San Diego FC
New York City FC
San Diego FC
New York City FC
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
Colorado Rapids
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
Colorado Rapids
San Jose Earthquakes
Colorado Rapids
San Jose Earthquakes
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Washington D.C. United
Colorado Rapids
Washington D.C. United
Colorado Rapids
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
Colorado Rapids
Seattle Sounders
Colorado Rapids
Seattle Sounders
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
MLS
|
Houston Dynamo
Colorado Rapids
Houston Dynamo
Colorado Rapids
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
MLS
|
Colorado Rapids
San Diego FC
Colorado Rapids
San Diego FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps FC
Colorado Rapids
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
MLS
|
Colorado Rapids
Charlotte FC
Colorado Rapids
Charlotte FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Colorado Rapids
Portland Timbers
Colorado Rapids
Portland Timbers
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
San Jose Earthquakes
Colorado Rapids
San Jose Earthquakes
Colorado Rapids
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Austin FC
Colorado Rapids
Austin FC
Colorado Rapids
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
MLS
|
Colorado Rapids
FC Dallas
Colorado Rapids
FC Dallas
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CNCF CHL
|
Los Angeles FC
Colorado Rapids
Los Angeles FC
Colorado Rapids
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1
X
X
|
MLS
|
St. Louis City
Colorado Rapids
St. Louis City
Colorado Rapids
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CNCF CHL
|
Colorado Rapids
Los Angeles FC
Colorado Rapids
Los Angeles FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Colorado Rapids(N)
Toronto FC
Colorado Rapids(N)
Toronto FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Washington D.C. United(N)
Colorado Rapids
Washington D.C. United(N)
Colorado Rapids
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Atletico La Paz
Colorado Rapids
Atletico La Paz
Colorado Rapids
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Queretaro FC
Colorado Rapids
Queretaro FC
Colorado Rapids
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Celaya FC
Colorado Rapids
Celaya FC
Colorado Rapids
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
MLS
|
Colorado Rapids
Los Angeles Galaxy
Colorado Rapids
Los Angeles Galaxy
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Lorenzo Hernandez |
Điều khiển San Diego FC | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Colorado Rapids | 0 T 1 H 1 B |
10 trận gần đây | 44.44% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.78 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 12
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
16 Tổng số mất bàn 15
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 23 | 7 | 30 | 26 | 4 | 30 | 9.5 | 4.3 |
3 | 30 | 4 | 40 | 33 | 4 | 37 | 9.6 | 4.1 |
2 | 6 | 1 | 8 | 9 | 0 | 6 | 9.1 | 3.7 |
3 trận sắp tới
San Diego FC |
||
---|---|---|
MLS
|
San Diego FC
Sporting Kansas City
|
3 Ngày |
MLS
|
San Diego FC
Los Angeles Galaxy
|
10 Ngày |
MLS
|
Seattle Sounders
San Diego FC
|
14 Ngày |
Colorado Rapids |
||
---|---|---|
MLS
|
Colorado Rapids
Real Salt Lake
|
3 Ngày |
MLS
|
Colorado Rapids
St. Louis City
|
10 Ngày |
MLS
|
Portland Timbers
Colorado Rapids
|
14 Ngày |