Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | 10 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 9 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 40% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 40% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-2.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
02 | 02 | 05 | 05 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
|
40 | 40 | 70 | 70 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán(N)
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán(N)
Nữ Huishang Hà Nam
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
03 | 03 | 04 | 04 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam(N)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam(N)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
02 | 02 | 05 | 05 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán(N)
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán(N)
Nữ Huishang Hà Nam
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-1.5
T
B
|
3
0.5/1
H
T
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
10 | 10 | 13 | 13 |
|
|
Chinese STU
|
Nữ Jianghan Vũ Hán(N)
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán(N)
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
|
30 | 30 | 40 | 40 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Huishang Hà Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Huishang Hà Nam
Tianjin Shengde (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Tianjin Shengde (W)
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
CHN WC
|
Guangxi Pingguo Beinong W
Nữ Huishang Hà Nam
Guangxi Pingguo Beinong W
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CHN WC
|
Beijing Star (w)
Nữ Huishang Hà Nam
Beijing Star (w)
Nữ Huishang Hà Nam
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Hainan Qiongzhong (W)
|
50 | 62 | 50 | 62 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHN WC
|
Nữ Oya Thiểm Tây(N)
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Oya Thiểm Tây(N)
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Huishang Hà Nam(N)
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam(N)
Nữ Changchun RCB
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Asian w Cup
|
Nữ Urawa Reds
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Urawa Reds
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
23 | 3 3 | 23 | 3 3 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CHN WC
|
Shanghai Jiading Huilong (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Shanghai Jiading Huilong (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
Asian w Cup
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Hyundai Steel Redangels
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Hyundai Steel Redangels
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
3/3.5
0/0.5
X
T
|
Asian w Cup
|
Sabah FA (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Sabah FA (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Asian w Cup
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Abu Dhabi CC (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Abu Dhabi CC (W)
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 12
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
15 Tổng số mất bàn 14
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 40%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 | 0 | 8.2 | 1.4 |
5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 | 6.3 | 1.0 |
4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 8.2 | 2.0 |
3 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 2 | 2.7 | 1.7 |
2 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8.5 | 1.0 |
1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 4.0 | 0.8 |
3 trận sắp tới
Nữ Huishang Hà Nam |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
|
23 Ngày |
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
26 Ngày |
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
|
29 Ngày |
Nữ Jianghan Vũ Hán |
||
---|---|---|
Asian w Cup
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ CLB TPHCM
|
5 Ngày |
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
22 Ngày |
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
26 Ngày |