Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 4 | 1 | 2 | 10 | 7 | 29% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 8 | 67% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 11 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | 4 | 43% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | 5 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Copa do Brasil
|
Ferroviaria SP
Avai FC (SC)
Ferroviaria SP
Avai FC (SC)
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ferroviaria SP
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D2
|
Gremio Novorizontino
Ferroviaria SP
Gremio Novorizontino
Ferroviaria SP
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Ferroviaria SP
Coritiba (PR)
Ferroviaria SP
Coritiba (PR)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Cuiaba
Ferroviaria SP
Cuiaba
Ferroviaria SP
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D2
|
Volta Redonda
Ferroviaria SP
Volta Redonda
Ferroviaria SP
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Ferroviaria SP
Atletico Clube Goianiense
Ferroviaria SP
Atletico Clube Goianiense
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Amazonas FC
Ferroviaria SP
Amazonas FC
Ferroviaria SP
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Ferroviaria SP
Remo Belem (PA)
Ferroviaria SP
Remo Belem (PA)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA SPB
|
Ituano (SP)
Ferroviaria SP
Ituano (SP)
Ferroviaria SP
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SPB
|
Ferroviaria SP
Ituano (SP)
Ferroviaria SP
Ituano (SP)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA SPB
|
Ferroviaria SP
Gremio Prudente
Ferroviaria SP
Gremio Prudente
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA SPB
|
Rio Claro
Ferroviaria SP
Rio Claro
Ferroviaria SP
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA SPB
|
Sao Bento
Ferroviaria SP
Sao Bento
Ferroviaria SP
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA SPB
|
Ferroviaria SP
AA Portuguesa Santista
Ferroviaria SP
AA Portuguesa Santista
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BRA SPB
|
XV de Piracicaba
Ferroviaria SP
XV de Piracicaba
Ferroviaria SP
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SPB
|
Ferroviaria SP
Esporte Clube Sao Jose SP
Ferroviaria SP
Esporte Clube Sao Jose SP
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA SPB
|
Linense(BRA)
Ferroviaria SP
Linense(BRA)
Ferroviaria SP
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SPB
|
Ferroviaria SP
EC Santo Andre
Ferroviaria SP
EC Santo Andre
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BRA SPB
|
Ferroviaria SP
Primavera
Ferroviaria SP
Primavera
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BRA SPB
|
Juventus SP
Ferroviaria SP
Juventus SP
Ferroviaria SP
|
13 | 43 | 13 | 43 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA SPB
|
Ferroviaria SP
Taubate
Ferroviaria SP
Taubate
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
Avai FC (SC)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D2
|
Avai FC (SC)
Atletico Clube Goianiense
Avai FC (SC)
Atletico Clube Goianiense
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D2
|
Goias
Avai FC (SC)
Goias
Avai FC (SC)
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA D2
|
Avai FC (SC)
America MG
Avai FC (SC)
America MG
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BRA D2
|
Amazonas FC
Avai FC (SC)
Amazonas FC
Avai FC (SC)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Avai FC (SC)
Operario Ferroviario PR
Avai FC (SC)
Operario Ferroviario PR
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D2
|
Cuiaba
Avai FC (SC)
Cuiaba
Avai FC (SC)
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Avai FC (SC)
Gremio Novorizontino
Avai FC (SC)
Gremio Novorizontino
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
BRA CCD1
|
Avai FC (SC)
Chapecoense SC
Avai FC (SC)
Chapecoense SC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CCD1
|
Chapecoense SC
Avai FC (SC)
Chapecoense SC
Avai FC (SC)
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CCD1
|
CEC Santa Catarina
Avai FC (SC)
CEC Santa Catarina
Avai FC (SC)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA CCD1
|
Avai FC (SC)
Figueirense
Avai FC (SC)
Figueirense
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA CCD1
|
Avai FC (SC)
Criciuma
Avai FC (SC)
Criciuma
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA CCD1
|
Barra FC
Avai FC (SC)
Barra FC
Avai FC (SC)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CCD1
|
Avai FC (SC)
Concordia AC
Avai FC (SC)
Concordia AC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CCD1
|
Avai FC (SC)
Marcilio Dias SC
Avai FC (SC)
Marcilio Dias SC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BRA CCD1
|
Hercilio Luz SC
Avai FC (SC)
Hercilio Luz SC
Avai FC (SC)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BRA CCD1
|
Avai FC (SC)
Joinville SC
Avai FC (SC)
Joinville SC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
BRA CCD1
|
Chapecoense SC
Avai FC (SC)
Chapecoense SC
Avai FC (SC)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CCD1
|
Avai FC (SC)
Figueirense
Avai FC (SC)
Figueirense
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA CCD1
|
Caravaggio FC
Avai FC (SC)
Caravaggio FC
Avai FC (SC)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
2 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 3 | 0 |
Khách vs Top 10 |
2 | 2 | 1 |
Khách vs Last 10 |
1 | 1 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Yuri Elino Ferreira da Cruz |
Điều khiển Ferroviaria SP | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Avai FC (SC) | 2 T 1 H 1 B |
10 trận gần đây | 70% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 14
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.4
-
9 Tổng số mất bàn 9
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 60%
-
20% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 7 | 4 | 2 | 4 | 13.0 | 4.7 |
6 | 7 | 0 | 3 | 4 | 1 | 5 | 10.5 | 5.8 |
5 | 6 | 1 | 3 | 3 | 2 | 5 | 12.8 | 5.2 |
4 | 5 | 0 | 5 | 0 | 3 | 7 | 10.6 | 4.3 |
3 | 6 | 0 | 4 | 5 | 0 | 5 | 11.2 | 5.4 |
2 | 5 | 0 | 5 | 5 | 1 | 4 | 10.6 | 4.7 |
1 | 5 | 0 | 5 | 3 | 0 | 7 | 10.7 | 5.0 |
3 trận sắp tới
Ferroviaria SP |
||
---|---|---|
BRA D2
|
Goias
Ferroviaria SP
|
9 Ngày |
BRA D2
|
Ferroviaria SP
Botafogo SP
|
16 Ngày |
BRA D2
|
America MG
Ferroviaria SP
|
30 Ngày |
Avai FC (SC) |
||
---|---|---|
BRA D2
|
Avai FC (SC)
Chapecoense SC
|
9 Ngày |
BRA D2
|
Coritiba (PR)
Avai FC (SC)
|
16 Ngày |
BRA D2
|
Avai FC (SC)
CRB (AL)
|
30 Ngày |