Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | 9 | 35% |
Chủ | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | 5 | 50% |
Khách | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | 13 | 22% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 5 | 4 | 4 | 29 | 5 | 47% |
Chủ | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | 9 | 38% |
Khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | 3 | 56% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
NBE SC
Haras El Hedoud
NBE SC
Haras El Hedoud
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
NBE SC
Haras El Hedoud
NBE SC
Haras El Hedoud
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
NBE SC
Haras El Hedoud
NBE SC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Haras El Hedoud
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Al Ahly
Haras El Hedoud
Al Ahly
Haras El Hedoud
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Pyramids FC
Haras El Hedoud
Pyramids FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY LC
|
Enppi
Haras El Hedoud
Enppi
Haras El Hedoud
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY LC
|
Haras El Hedoud
Pyramids FC
Haras El Hedoud
Pyramids FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud(N)
Zamalek
Haras El Hedoud(N)
Zamalek
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY LC
|
Ittihad Alexandria
Haras El Hedoud
Ittihad Alexandria
Haras El Hedoud
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Petrojet FC
Haras El Hedoud
Petrojet FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Haras El Hedoud
NBE SC
Haras El Hedoud
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud(N)
Al Ahly
Haras El Hedoud(N)
Al Ahly
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Petrojet FC(N)
Haras El Hedoud
Petrojet FC(N)
Haras El Hedoud
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud(N)
Pharco
Haras El Hedoud(N)
Pharco
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Haras El Hedoud
Pyramids FC
Haras El Hedoud
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Enppi
Haras El Hedoud
Enppi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Gounah
Haras El Hedoud
El Gounah
Haras El Hedoud
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Future FC
Haras El Hedoud
Future FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
1.5/2
0.5
X
X
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
Haras El Hedoud
Ghazl El Mahallah
Haras El Hedoud
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Zamalek
Haras El Hedoud
Zamalek
Haras El Hedoud
|
31 | 32 | 31 | 32 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGYCup
|
Enppi
Haras El Hedoud
Enppi
Haras El Hedoud
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Tala'ea EI-Gaish
Haras El Hedoud
Tala'ea EI-Gaish
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Haras El Hedoud
El Ismaily
Haras El Hedoud
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
NBE SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
NBE SC(N)
Pyramids FC
NBE SC(N)
Pyramids FC
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Zamalek
NBE SC
Zamalek
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
NBE SC
Ceramica Cleopatra FC(N)
NBE SC
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Future FC
NBE SC
Future FC
NBE SC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY LC
|
ZED FC
NBE SC
ZED FC
NBE SC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGYCup
|
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
NBE SC
Al Masry
NBE SC
Al Masry
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY LC
|
NBE SC
Ghazl El Mahallah
NBE SC
Ghazl El Mahallah
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2
1
H
T
|
EGYCup
|
Ghazl El Mahallah
NBE SC
Ghazl El Mahallah
NBE SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco(N)
NBE SC
Pharco(N)
NBE SC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
EGYCup
|
NBE SC
Al Masry
NBE SC
Al Masry
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Haras El Hedoud
NBE SC
Haras El Hedoud
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
NBE SC
Tala'ea EI-Gaish
NBE SC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC(N)
Ittihad Alexandria
NBE SC(N)
Ittihad Alexandria
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
EGY D1
|
Smouha SC
NBE SC
Smouha SC
NBE SC
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry(N)
NBE SC
Al Masry(N)
NBE SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC
ZED FC
NBE SC
ZED FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Enppi
NBE SC
Enppi
NBE SC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC
Petrojet FC
NBE SC
Petrojet FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
El Gounah
NBE SC
El Gounah
NBE SC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
2 | 2 | 10 |
Chủ vs Last 9 |
4 | 2 | 1 |
Khách vs Top 9 |
3 | 4 | 5 |
Khách vs Last 9 |
7 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 17
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.7
-
18 Tổng số mất bàn 15
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 40%
-
70% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Haras El Hedoud |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Pharco
Haras El Hedoud
|
5 Ngày |
EGY LC
|
Haras El Hedoud
Enppi
|
8 Ngày |
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Haras El Hedoud
|
12 Ngày |
NBE SC |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Al Ahly
NBE SC
|
4 Ngày |
EGY LC
|
NBE SC
Future FC
|
7 Ngày |
EGY D1
|
NBE SC
Al Masry
|
11 Ngày |