Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | 14 | 29% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | 15 | 25% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | 12 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | 7 | 43% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | 3 | 75% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Uni X-Labs Minsk
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BLR D2
|
Uni X-Labs Minsk
FK Orsha
Uni X-Labs Minsk
FK Orsha
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
BLR D2
|
Osipovichy
Uni X-Labs Minsk
Osipovichy
Uni X-Labs Minsk
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
BLR D2
|
Uni X-Labs Minsk
Niva Dolbizno
Uni X-Labs Minsk
Niva Dolbizno
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
BLR D2
|
BATE-2 Borisov
Uni X-Labs Minsk
BATE-2 Borisov
Uni X-Labs Minsk
|
11 | 51 | 11 | 51 |
|
|
BLR D2
|
Uni X-Labs Minsk
Dnepr Mogilev
Uni X-Labs Minsk
Dnepr Mogilev
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
BLR D2
|
FK Bumprom
Uni X-Labs Minsk
FK Bumprom
Uni X-Labs Minsk
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
BLR D2
|
Uni X-Labs Minsk
Dinamo-2 Minsk
Uni X-Labs Minsk
Dinamo-2 Minsk
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
INT CF
|
Arsenal Dzyarzhynsk(N)
Uni X-Labs Minsk
Arsenal Dzyarzhynsk(N)
Uni X-Labs Minsk
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
Energetik-BGU Minsk
Uni X-Labs Minsk
Energetik-BGU Minsk
Uni X-Labs Minsk
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
BLR CUP
|
Uni X-Labs Minsk
Neman Grodno
Uni X-Labs Minsk
Neman Grodno
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ABFF U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BLR D2
|
ABFF U19
Osipovichy
ABFF U19
Osipovichy
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
BLR D2
|
Niva Dolbizno
ABFF U19
Niva Dolbizno
ABFF U19
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
BLR D2
|
ABFF U19
BATE-2 Borisov
ABFF U19
BATE-2 Borisov
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
BLR D2
|
Dnepr Mogilev
ABFF U19
Dnepr Mogilev
ABFF U19
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
BLR D2
|
ABFF U19
FK Bumprom
ABFF U19
FK Bumprom
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
BLR D2
|
Dinamo-2 Minsk
ABFF U19
Dinamo-2 Minsk
ABFF U19
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
BLR D2
|
ABFF U19
FC Belshina Babruisk
ABFF U19
FC Belshina Babruisk
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 9
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
20 Tổng số mất bàn 8
-
2 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 43%
-
20% TL hòa 29%
-
60% TL thua 29%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 9.0 | 3.1 |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5.8 | 3.6 |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5.0 | 3.3 |
4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.8 | 2.9 |
3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7.9 | 3.3 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | 2.1 |
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.3 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Uni X-Labs Minsk |
||
---|---|---|
BLR D2
|
FC Baranovichi
Uni X-Labs Minsk
|
7 Ngày |
BLR D2
|
Uni X-Labs Minsk
FC Gomel B
|
14 Ngày |
BLR D2
|
Volna Pinsk
Uni X-Labs Minsk
|
21 Ngày |
ABFF U19 |
||
---|---|---|
BLR D2
|
ABFF U19
FK Orsha
|
7 Ngày |
BLR D2
|
ABFF U19
FC Baranovichi
|
14 Ngày |
BLR D2
|
FC Gomel B
ABFF U19
|
21 Ngày |