Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 6 | 8 | 2 | 30 | 7 | 36% |
Chủ | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | 7 | 36% |
Khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | 5 | 36% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 7 | 10 | -10 | 22 | 11 | 23% |
Chủ | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | 8 | 36% |
Khách | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | 11 | 9% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN D2
|
Thisted FC
BK Frem
Thisted FC
BK Frem
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
DEN D2
|
BK Frem
Thisted FC
BK Frem
Thisted FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
DEN D2
|
Thisted FC
BK Frem
Thisted FC
BK Frem
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
DEN D2
|
BK Frem
Thisted FC
BK Frem
Thisted FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN D2
|
Thisted FC
BK Frem
Thisted FC
BK Frem
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
DEN D2
|
BK Frem
Thisted FC
BK Frem
Thisted FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
DEN D2
|
Thisted FC
BK Frem
Thisted FC
BK Frem
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN D2
|
BK Frem
Thisted FC
BK Frem
Thisted FC
|
00 | 00 | 13 | 13 |
0.5
B
|
3
T
|
DEN D2
|
Thisted FC
BK Frem
Thisted FC
BK Frem
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0
B
|
2.5/3
T
|
DEN D1
|
BK Frem
Thisted FC
BK Frem
Thisted FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
|
2.5/3
X
|
DEN D1
|
Thisted FC
BK Frem
Thisted FC
BK Frem
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
|
3
X
|
DEN D1
|
Thisted FC
BK Frem
Thisted FC
BK Frem
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0/0.5
T
|
2.5/3
T
|
DEN D1
|
BK Frem
Thisted FC
BK Frem
Thisted FC
|
12 | 12 | 13 | 13 |
0.5/1
B
|
|
DEN D1
|
Thisted FC
BK Frem
Thisted FC
BK Frem
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0/0.5
T
|
|
DEN D1
|
BK Frem
Thisted FC
BK Frem
Thisted FC
|
21 | 21 | 32 | 32 |
1/1.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
BK Frem
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN D2
|
Rishoj
BK Frem
Rishoj
BK Frem
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
DEN D2
|
HIK
BK Frem
HIK
BK Frem
|
41 | 41 | 41 | 41 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
DEN D2
|
BK Frem
Helsingor
BK Frem
Helsingor
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
DEN D2
|
Nykobing FC
BK Frem
Nykobing FC
BK Frem
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
DEN D2
|
Rishoj
BK Frem
Rishoj
BK Frem
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
DEN D2
|
BK Frem
Fremad Amager
BK Frem
Fremad Amager
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
DEN D2
|
Middelfart
BK Frem
Middelfart
BK Frem
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
DEN D2
|
Thisted FC
BK Frem
Thisted FC
BK Frem
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
DEN D2
|
Naestved
BK Frem
Naestved
BK Frem
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
DEN D2
|
AB Kobenhavn
BK Frem
AB Kobenhavn
BK Frem
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
BK Frem(N)
Avarta
BK Frem(N)
Avarta
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
BK Frem
Nykobing FC
BK Frem
Nykobing FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
INT CF
|
BK Frem
Lunds BK
BK Frem
Lunds BK
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
3/3.5
X
|
INT CF
|
BK Frem
Nr. sundby
BK Frem
Nr. sundby
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
BK Frem
FC Roskilde
BK Frem
FC Roskilde
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
BK Frem
Hvidovre IF
BK Frem
Hvidovre IF
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
BK Frem
Bronshoj
BK Frem
Bronshoj
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
BK Frem
Rishoj
BK Frem
Rishoj
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
DEN D2
|
BK Frem
FC Aarhus Fremad
BK Frem
FC Aarhus Fremad
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
DEN D2
|
Skive IK
BK Frem
Skive IK
BK Frem
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Thisted FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN D2
|
Thisted FC
Nykobing FC
Thisted FC
Nykobing FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
DEN D2
|
Helsingor
Thisted FC
Helsingor
Thisted FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
DEN D2
|
Rishoj
Thisted FC
Rishoj
Thisted FC
|
01 | 3 4 | 01 | 3 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
DEN D2
|
Thisted FC
HIK
Thisted FC
HIK
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
DEN D2
|
Fremad Amager
Thisted FC
Fremad Amager
Thisted FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
DEN D2
|
Thisted FC
Helsingor
Thisted FC
Helsingor
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
DEN D2
|
FC Aarhus Fremad
Thisted FC
FC Aarhus Fremad
Thisted FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
DEN D2
|
Thisted FC
BK Frem
Thisted FC
BK Frem
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
DEN D2
|
HIK
Thisted FC
HIK
Thisted FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
DEN D2
|
Naestved
Thisted FC
Naestved
Thisted FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
FK Auda Riga(N)
Thisted FC
FK Auda Riga(N)
Thisted FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
IF Lyseng
Thisted FC
IF Lyseng
Thisted FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Brabrand IF
Thisted FC
Brabrand IF
Thisted FC
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Norresundby
Thisted FC
Norresundby
Thisted FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Hobro I.K.(N)
Thisted FC
Hobro I.K.(N)
Thisted FC
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Vendsyssel
Thisted FC
Vendsyssel
Thisted FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
DEN D2
|
Thisted FC
AB Kobenhavn
Thisted FC
AB Kobenhavn
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
DEN D2
|
Middelfart
Thisted FC
Middelfart
Thisted FC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
DEN D2
|
Thisted FC
Skive IK
Thisted FC
Skive IK
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
DEN D2
|
Nykobing FC
Thisted FC
Nykobing FC
Thisted FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
4 | 4 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
4 | 4 | 7 |
Khách vs Top 6 |
3 | 2 | 6 |
Khách vs Last 6 |
4 | 7 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 13
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
14 Tổng số mất bàn 16
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 40%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
BK Frem |
||
---|---|---|
DEN D2
|
BK Frem
HIK
|
3 Ngày |
DEN D2
|
Helsingor
BK Frem
|
10 Ngày |
DEN D2
|
BK Frem
Nykobing FC
|
18 Ngày |
Thisted FC |
||
---|---|---|
DEN D2
|
Thisted FC
Helsingor
|
5 Ngày |
DEN D2
|
Thisted FC
Rishoj
|
11 Ngày |
DEN D2
|
HIK
Thisted FC
|
18 Ngày |