Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Tỷ số quá khứ
10
20
FK Livani
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LAT Cup
|
Tukums-2000
FK Livani
Tukums-2000
FK Livani
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
LAT Cup
|
Bauskas Memele
FK Livani
Bauskas Memele
FK Livani
|
11 | 15 | 11 | 15 |
|
|
LAT Cup
|
FK Livani
FK Smiltene BJSS
FK Livani
FK Smiltene BJSS
|
03 | 07 | 03 | 07 |
|
|
LAT Cup
|
FK Livani
Nikers
FK Livani
Nikers
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
JFC Jelgava
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LAT Cup
|
Saldus SS'Leevon
JFC Jelgava
Saldus SS'Leevon
JFC Jelgava
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
LAT Cup
|
FK Smiltene BJSS
JFC Jelgava
FK Smiltene BJSS
JFC Jelgava
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
LAT Cup
|
JFC Jelgava
Sigulda
JFC Jelgava
Sigulda
|
30 | 5 2 | 30 | 5 2 |
|
|
LAT Cup
|
JFC Jelgava
FC Riga United
JFC Jelgava
FC Riga United
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 10
-
2.5 Trung bình ghi bàn 2.5
-
13 Tổng số mất bàn 7
-
3.3 Trung bình mất bàn 1.8
-
50% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 0%
-
50% TL thua 50%