Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | 9 | 30% |
Chủ | 15 | 7 | 4 | 4 | 4 | 25 | 11 | 47% |
Khách | 15 | 2 | 6 | 7 | -7 | 12 | 8 | 13% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 7 | 8 | 18 | 52 | 4 | 50% |
Chủ | 15 | 9 | 4 | 2 | 17 | 31 | 6 | 60% |
Khách | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | 5 | 40% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA LC
|
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
|
01 | 01 | 04 | 04 |
|
|
THA LC
|
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lamphun Warrior
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
THA LC
|
Lamphun Warrior
Port FC
Lamphun Warrior
Port FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Port FC
Lamphun Warrior
Port FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Khonkaen United
Lamphun Warrior
Khonkaen United
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA LC
|
Muang Trang United
Lamphun Warrior
Muang Trang United
Lamphun Warrior
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Chiangrai United
Lamphun Warrior
Chiangrai United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Rayong FC
Lamphun Warrior
Rayong FC
Lamphun Warrior
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
TH FC
|
Chiangrai United
Lamphun Warrior
Chiangrai United
Lamphun Warrior
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Lamphun Warrior
Nong Bua Lamphu
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nakhon Ratchasima
Lamphun Warrior
Nakhon Ratchasima
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Muang Thong United
Lamphun Warrior
Muang Thong United
|
03 | 15 | 03 | 15 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Port FC
Lamphun Warrior
Port FC
Lamphun Warrior
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Ratchaburi FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Muang Thong United
Ratchaburi FC
Muang Thong United
Ratchaburi FC
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Ratchaburi FC
Nakhon Pathom FC
Ratchaburi FC
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
TH FC
|
Ratchaburi FC
Phrae United FC
Ratchaburi FC
Phrae United FC
|
21 | 7 1 | 21 | 7 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Buriram United
Ratchaburi FC
Buriram United
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
Chiangrai United
Ratchaburi FC
Chiangrai United
Ratchaburi FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
TH FC
|
Suphanburi FC
Ratchaburi FC
Suphanburi FC
Ratchaburi FC
|
12 | 1 7 | 12 | 1 7 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Khonkaen United
Ratchaburi FC
Khonkaen United
Ratchaburi FC
|
25 | 4 7 | 25 | 4 7 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Bangkok United FC
Ratchaburi FC
Bangkok United FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Prachuap Khiri Khan
Ratchaburi FC
Prachuap Khiri Khan
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Ratchaburi FC
Sukhothai
Ratchaburi FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Nong Bua Lamphu
Ratchaburi FC
Nong Bua Lamphu
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Ratchaburi FC
Chiangrai United
Ratchaburi FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
THA LC
|
Rayong FC
Ratchaburi FC
Rayong FC
Ratchaburi FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Rayong FC
Ratchaburi FC
Rayong FC
Ratchaburi FC
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Ratchaburi FC
Nakhon Ratchasima
Ratchaburi FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
TH FC
|
Ratchaburi FC
Siam Navy
Ratchaburi FC
Siam Navy
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
H
T
|
4
1.5/2
X
T
|
THA PR
|
Port FC
Ratchaburi FC
Port FC
Ratchaburi FC
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Muang Thong United
Ratchaburi FC
Muang Thong United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Ratchaburi FC
Bangkok Glass
Ratchaburi FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 39
-
1.1 Trung bình ghi bàn 3.9
-
10 Tổng số mất bàn 19
-
1 Trung bình mất bàn 1.9
-
30% TL thắng 70%
-
40% TL hòa 0%
-
30% TL thua 30%