



0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN W-U20
|
Rwanda (W) U20
U20 Nữ Zimbabwe
Rwanda (W) U20
U20 Nữ Zimbabwe
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U20 Nữ Zimbabwe
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN W-U20
|
Rwanda (W) U20
U20 Nữ Zimbabwe
Rwanda (W) U20
U20 Nữ Zimbabwe
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Zimbabwe
Malawi U20 (W)
U20 Nữ Zimbabwe
Malawi U20 (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Zimbabwe
Malawi U20 (W)
U20 Nữ Zimbabwe
Malawi U20 (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
COSAFA WC-U20
|
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Zimbabwe
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Zimbabwe
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
COSAFA WC-U20
|
U20 Nữ Zambia(N)
U20 Nữ Zimbabwe
U20 Nữ Zambia(N)
U20 Nữ Zimbabwe
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
COSAFA WC-U20
|
U20 Nữ Namibia(N)
U20 Nữ Zimbabwe
U20 Nữ Namibia(N)
U20 Nữ Zimbabwe
|
04 | 04 | 04 | 04 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
COSAFA WC-U20
|
U20 Nữ Zimbabwe(N)
U20 Nữ Mozambique
U20 Nữ Zimbabwe(N)
U20 Nữ Mozambique
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
COSAFA WC-U20
|
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Zimbabwe
Nam Phi U20 Nữ
U20 Nữ Zimbabwe
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Zimbabwe
Nigeria U20 Nữ
U20 Nữ Zimbabwe
Nigeria U20 Nữ
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
CAN W-U20
|
Nigeria U20 Nữ
U20 Nữ Zimbabwe
Nigeria U20 Nữ
U20 Nữ Zimbabwe
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Mozambique
U20 Nữ Zimbabwe
U20 Nữ Mozambique
U20 Nữ Zimbabwe
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Zimbabwe
U20 Nữ Mozambique
U20 Nữ Zimbabwe
U20 Nữ Mozambique
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
Rwanda (W) U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN W-U20
|
Rwanda (W) U20
U20 Nữ Zimbabwe
Rwanda (W) U20
U20 Nữ Zimbabwe
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CAN W-U20
|
U20 Nữ Ethiopia
Rwanda (W) U20
U20 Nữ Ethiopia
Rwanda (W) U20
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
CAN W-U20
|
Rwanda (W) U20
U20 Nữ Ethiopia
Rwanda (W) U20
U20 Nữ Ethiopia
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 2
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.7
-
14 Tổng số mất bàn 9
-
1.4 Trung bình mất bàn 3
-
30% TL thắng 33%
-
20% TL hòa 0%
-
50% TL thua 67%