Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | 2 | 62% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | 2 | 60% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 7 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 3 | 6 | 4 | -2 | 15 | 9 | 23% |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 11 | 33% |
Khách | 7 | 1 | 4 | 2 | -2 | 7 | 6 | 14% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KFAC
|
Daejeon Korail
FC Seoul
Daejeon Korail
FC Seoul
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Daejeon Korail
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Yeoju Sejong
Daejeon Korail
Yeoju Sejong
Daejeon Korail
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
KCL
|
Daejeon Korail
Changwon City
Daejeon Korail
Changwon City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Daejeon Korail
Chuncheon Citizen
Daejeon Korail
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Daejeon Korail
Paju Citizen FC
Daejeon Korail
Paju Citizen FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KFAC
|
Daejeon Korail
Namyangju Citizen
Daejeon Korail
Namyangju Citizen
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
KCL
|
Daejeon Korail
Gangneung
Daejeon Korail
Gangneung
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Gimhae City FC
Daejeon Korail
Gimhae City FC
Daejeon Korail
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KFAC
|
Daejeon Korail
Cheongju Jikji FC
Daejeon Korail
Cheongju Jikji FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Daejeon Korail
Gyeongju KHNP
Daejeon Korail
Gyeongju KHNP
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KFAC
|
Incheon Seogot
Daejeon Korail
Incheon Seogot
Daejeon Korail
|
04 | 09 | 04 | 09 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
KCL
|
Daejeon Korail
Ulsan Citizens
Daejeon Korail
Ulsan Citizens
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Daejeon Korail
Gyeongju KHNP
Daejeon Korail
Gyeongju KHNP
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Daejeon Korail
Chuncheon Citizen
Daejeon Korail
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Daejeon Korail
Siheung City
Daejeon Korail
Siheung City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Daejeon Korail
Ulsan Citizens
Daejeon Korail
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Daejeon Korail
Mokpo City
Daejeon Korail
Mokpo City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Daejeon Korail
Yeoju Sejong
Daejeon Korail
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Daejeon Korail
Yangpyeong
Daejeon Korail
Yangpyeong
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Pocheon FC
Daejeon Korail
Pocheon FC
Daejeon Korail
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Daejeon Korail
Busan Transpor Tation
Daejeon Korail
Busan Transpor Tation
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
FC Seoul
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D1
|
Daejeon Citizen
FC Seoul
Daejeon Citizen
FC Seoul
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
FC Anyang
FC Seoul
FC Anyang
FC Seoul
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
FC Seoul
Jeonbuk Hyundai Motors
FC Seoul
Jeonbuk Hyundai Motors
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Pohang Steelers
FC Seoul
Pohang Steelers
FC Seoul
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
FC Seoul
Gwangju FC
FC Seoul
Gwangju FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
FC Seoul
Daejeon Citizen
FC Seoul
Daejeon Citizen
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
Ulsan Hyundai
FC Seoul
Ulsan Hyundai
FC Seoul
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
FC Seoul
Daegu FC
FC Seoul
Daegu FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Gangwon FC
FC Seoul
Gangwon FC
FC Seoul
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
KOR D1
|
Suwon FC
FC Seoul
Suwon FC
FC Seoul
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
FC Seoul
Gimcheon Sangmu
FC Seoul
Gimcheon Sangmu
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
FC Seoul
FC Anyang
FC Seoul
FC Anyang
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
KOR D1
|
Jeju United FC
FC Seoul
Jeju United FC
FC Seoul
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Gimcheon Sangmu
FC Seoul
Gimcheon Sangmu
FC Seoul
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
FC Seoul
Ulsan Hyundai
FC Seoul
Ulsan Hyundai
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
FC Seoul
Pohang Steelers
FC Seoul
Pohang Steelers
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
KOR D1
|
Suwon FC
FC Seoul
Suwon FC
FC Seoul
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Gangwon FC
FC Seoul
Gangwon FC
FC Seoul
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
X
|
KOR D1
|
Gwangju FC
FC Seoul
Gwangju FC
FC Seoul
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
KOR D1
|
FC Seoul
Suwon FC
FC Seoul
Suwon FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 8
-
2.3 Trung bình ghi bàn 0.8
-
5 Tổng số mất bàn 9
-
0.5 Trung bình mất bàn 0.9
-
70% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 50%
-
10% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Daejeon Korail |
||
---|---|---|
KCL
|
Daejeon Korail
Busan Transpor Tation
|
9 Ngày |
KCL
|
Mokpo City
Daejeon Korail
|
17 Ngày |
KCL
|
Daejeon Korail
Siheung City
|
23 Ngày |
FC Seoul |
||
---|---|---|
KOR D1
|
Daegu FC
FC Seoul
|
4 Ngày |
KOR D1
|
FC Seoul
Suwon FC
|
10 Ngày |
KOR D1
|
Gimcheon Sangmu
FC Seoul
|
14 Ngày |