Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 4 | 6 | 9 | -12 | 18 | 11 | 21% |
Chủ | 9 | 2 | 2 | 5 | -5 | 8 | 10 | 22% |
Khách | 10 | 2 | 4 | 4 | -7 | 10 | 9 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | 10 | 21% |
Chủ | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | 6 | 30% |
Khách | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | 10 | 11% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHR Cup
|
East Riffa
Al Ali CSC
East Riffa
Al Ali CSC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BHR D1
|
East Riffa
Al Ali CSC
East Riffa
Al Ali CSC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BHR D1
|
East Riffa
Al Ali CSC
East Riffa
Al Ali CSC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Al Ali CSC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHR D1
|
Al-Najma
Al Ali CSC
Al-Najma
Al Ali CSC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Al-Ahli(BHR)
Al Ali CSC
Al-Ahli(BHR)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BHR D1
|
Bahrain SC
Al Ali CSC
Bahrain SC
Al Ali CSC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Al Riffa Club
Al Ali CSC
Al Riffa Club
|
01 | 24 | 01 | 24 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BHR D1
|
Malkia
Al Ali CSC
Malkia
Al Ali CSC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Manama Club
Al Ali CSC
Manama Club
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BHR D1
|
Al-Shabbab
Al Ali CSC
Al-Shabbab
Al Ali CSC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Sitra
Al Ali CSC
Sitra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BHR D1
|
Al-Muharraq
Al Ali CSC
Al-Muharraq
Al Ali CSC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Al Khaldiya
Al Ali CSC
Al Khaldiya
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
BHR Cup
|
East Riffa
Al Ali CSC
East Riffa
Al Ali CSC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BHR D1
|
East Riffa
Al Ali CSC
East Riffa
Al Ali CSC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Al-Najma
Al Ali CSC
Al-Najma
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BHR D1
|
Al-Ahli(BHR)
Al Ali CSC
Al-Ahli(BHR)
Al Ali CSC
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Bahrain SC
Al Ali CSC
Bahrain SC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BHR D1
|
Al Riffa Club
Al Ali CSC
Al Riffa Club
Al Ali CSC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Malkia
Al Ali CSC
Malkia
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BHR D1
|
Manama Club
Al Ali CSC
Manama Club
Al Ali CSC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Al-Shabbab
Al Ali CSC
Al-Shabbab
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BHR D1
|
Sitra
Al Ali CSC
Sitra
Al Ali CSC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
|
2.5
T
|
East Riffa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHR D1
|
East Riffa
Al-Ahli(BHR)
East Riffa
Al-Ahli(BHR)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
BHR D1
|
Al Riffa Club
East Riffa
Al Riffa Club
East Riffa
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BHR D1
|
East Riffa
Manama Club
East Riffa
Manama Club
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BHR D1
|
Sitra
East Riffa
Sitra
East Riffa
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BHR D1
|
East Riffa
Al Khaldiya
East Riffa
Al Khaldiya
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BHR D1
|
Al-Najma
East Riffa
Al-Najma
East Riffa
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BHR D1
|
East Riffa
Bahrain SC
East Riffa
Bahrain SC
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BHR D1
|
Malkia
East Riffa
Malkia
East Riffa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BHR Cup
|
Al Riffa Club
East Riffa
Al Riffa Club
East Riffa
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BHR D1
|
Al-Shabbab
East Riffa
Al-Shabbab
East Riffa
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BHR D1
|
East Riffa
Al-Muharraq
East Riffa
Al-Muharraq
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1
H
T
|
BHR Cup
|
East Riffa
Manama Club
East Riffa
Manama Club
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BHR Cup
|
East Riffa
Al Ali CSC
East Riffa
Al Ali CSC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BHR D1
|
East Riffa
Al Ali CSC
East Riffa
Al Ali CSC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BHR D1
|
Al-Ahli(BHR)
East Riffa
Al-Ahli(BHR)
East Riffa
|
32 | 3 2 | 32 | 3 2 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BHR D1
|
East Riffa
Al Riffa Club
East Riffa
Al Riffa Club
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BHR D1
|
Manama Club
East Riffa
Manama Club
East Riffa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BHR D1
|
East Riffa
Sitra
East Riffa
Sitra
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BHR D1
|
Al Khaldiya
East Riffa
Al Khaldiya
East Riffa
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
BHR D1
|
East Riffa
Al-Najma
East Riffa
Al-Najma
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 5 | 5 |
Khách vs Top 6 |
2 | 4 | 4 |
Khách vs Last 6 |
2 | 3 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 13
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.3
-
15 Tổng số mất bàn 8
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.8
-
30% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 60%
-
30% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3 | 9.2 | 5.5 |
18 | 1 | 0 | 4 | 2 | 0 | 3 | 9.7 | 5.0 |
17 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 13.3 | 3.5 |
16 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 10.8 | 3.8 |
15 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 10.0 | 3.2 |
14 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11.3 | 4.2 |
13 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 10.8 | 5.3 |
12 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | 9.8 | 4.0 |
11 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 9.0 | 3.7 |
10 | 1 | 2 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11.0 | 4.8 |