Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 12 | 6 | 7 | 19 | 42 | 5 | 48% |
Chủ | 13 | 7 | 3 | 3 | 15 | 24 | 4 | 54% |
Khách | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | 5 | 42% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
FC Bizau
FC Dornbirn
FC Bizau
FC Dornbirn
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
AUS D3
|
FC Dornbirn
FC Bizau
FC Dornbirn
FC Bizau
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Bizau
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
FC Bizau
FC Hochst
FC Bizau
FC Hochst
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
FC Bizau
FC Blau Weiss Feldkirch
FC Bizau
FC Blau Weiss Feldkirch
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS L
|
PD Koblach
FC Bizau
PD Koblach
FC Bizau
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
SC Austria Lustenau B
FC Bizau
SC Austria Lustenau B
FC Bizau
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS L
|
FC Bizau
FC Horbranz
FC Bizau
FC Horbranz
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
AUS L
|
FC Hochst
FC Bizau
FC Hochst
FC Bizau
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS L
|
FC Blau Weiss Feldkirch
FC Bizau
FC Blau Weiss Feldkirch
FC Bizau
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
FC Bizau
FC Alberschwende
FC Bizau
FC Alberschwende
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS L
|
FC Bizau
Admira Dornbirn
FC Bizau
Admira Dornbirn
|
02 | 15 | 02 | 15 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
AUS L
|
SC Bregenz
FC Bizau
SC Bregenz
FC Bizau
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS L
|
FC Lauterach
FC Bizau
FC Lauterach
FC Bizau
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
FC Bizau
FC Alberschwende
FC Bizau
FC Alberschwende
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Bizau
FC Andelsbuch
FC Bizau
FC Andelsbuch
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
AUS D3
|
FC Bizau
SC Schwaz
FC Bizau
SC Schwaz
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
AUS D3
|
USC Eugendorf
FC Bizau
USC Eugendorf
FC Bizau
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
AUS D3
|
FC Bizau
FC Hard
FC Bizau
FC Hard
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
AUS D3
|
Kitzbuhel
FC Bizau
Kitzbuhel
FC Bizau
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
AUS D3
|
FC Bizau
TSV St. Johann
FC Bizau
TSV St. Johann
|
01 | 15 | 01 | 15 |
|
|
AUS D3
|
FC Pinzgau Saalfelden
FC Bizau
FC Pinzgau Saalfelden
FC Bizau
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AUS D3
|
FC Bizau
FC Dornbirn
FC Bizau
FC Dornbirn
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
FC Dornbirn
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
FC Dornbirn
FC Pinzgau Saalfelden
FC Dornbirn
FC Pinzgau Saalfelden
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
FC Lauterach
FC Dornbirn
FC Lauterach
FC Dornbirn
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
AUS D3
|
FC Dornbirn
SVG Reichenau
FC Dornbirn
SVG Reichenau
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS D3
|
SV Kuchl
FC Dornbirn
SV Kuchl
FC Dornbirn
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
FC Dornbirn
TSV St. Johann
FC Dornbirn
TSV St. Johann
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS D3
|
Rheindorf Altach B
FC Dornbirn
Rheindorf Altach B
FC Dornbirn
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
FC Dornbirn
VfB Hohenems
FC Dornbirn
VfB Hohenems
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
AUS D3
|
Bischofshofen
FC Dornbirn
Bischofshofen
FC Dornbirn
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
FC Dornbirn
Kufstein
FC Dornbirn
Kufstein
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
FC Dornbirn
Lustenau FC
FC Dornbirn
Lustenau FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
FC Dornbirn
Rotenberg
FC Dornbirn
Rotenberg
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
|
|
INT CF
|
Dornbirner SV
FC Dornbirn
Dornbirner SV
FC Dornbirn
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Lustenau Áo
FC Dornbirn
Lustenau Áo
FC Dornbirn
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
FC Dornbirn
USV Eschen Mauren
FC Dornbirn
USV Eschen Mauren
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
FC Dornbirn
FC Blau Weiss Feldkirch
FC Dornbirn
FC Blau Weiss Feldkirch
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
INT CF
|
SC Bregenz
FC Dornbirn
SC Bregenz
FC Dornbirn
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS D3
|
SC Schwaz
FC Dornbirn
SC Schwaz
FC Dornbirn
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
FC Dornbirn
SV Wals-Grunau
FC Dornbirn
SV Wals-Grunau
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
SV Austria Salzburg
FC Dornbirn
SV Austria Salzburg
FC Dornbirn
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS D3
|
FC Dornbirn
SC Rothis
FC Dornbirn
SC Rothis
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 23
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2.3
-
14 Tổng số mất bàn 15
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
60% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
FC Dornbirn |
||
---|---|---|
AUS D3
|
SC Imst
FC Dornbirn
|
4 Ngày |
AUS D3
|
FC Dornbirn
Kitzbuhel
|
11 Ngày |
AUS D3
|
SC Rothis
FC Dornbirn
|
16 Ngày |