Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch(N)
Đức U19
U19 Đan Mạch(N)
Đức U19
|
31 | 31 | 51 | 51 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Đức U19
U19 Đan Mạch
Đức U19
U19 Đan Mạch
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Đức U19
U19 Đan Mạch
Đức U19
U19 Đan Mạch
|
04 | 04 | 25 | 25 |
1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch
Đức U19
U19 Đan Mạch
Đức U19
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Đức U19
U19 Đan Mạch
Đức U19
U19 Đan Mạch
|
10 | 10 | 31 | 31 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch(N)
Đức U19
U19 Đan Mạch(N)
Đức U19
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-1
B
|
2.5/3
T
|
INT CF
|
U19 Đan Mạch
Đức U19
U19 Đan Mạch
Đức U19
|
21 | 21 | 41 | 41 |
-0.5/1
T
|
3
T
|
INT CF
|
Đức U19
U19 Đan Mạch
Đức U19
U19 Đan Mạch
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1
B
|
3
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U19 Đan Mạch
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U19
|
Áo U19(N)
U19 Đan Mạch
Áo U19(N)
U19 Đan Mạch
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch
U19 Hungary
U19 Đan Mạch
U19 Hungary
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch(N)
Iceland U19
U19 Đan Mạch(N)
Iceland U19
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch(N)
U19 Israel
U19 Đan Mạch(N)
U19 Israel
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch(N)
U19 Albania
U19 Đan Mạch(N)
U19 Albania
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
Bắc Ireland U19(N)
U19 Đan Mạch
Bắc Ireland U19(N)
U19 Đan Mạch
|
04 | 04 | 04 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U19 Bỉ(N)
U19 Đan Mạch
U19 Bỉ(N)
U19 Đan Mạch
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U19(N)
U19 Đan Mạch
Bồ Đào Nha U19(N)
U19 Đan Mạch
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
T
|
INT FRL
|
Pháp U19(N)
U19 Đan Mạch
Pháp U19(N)
U19 Đan Mạch
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
2.5
X
|
INT FRL
|
U19 Na Uy
U19 Đan Mạch
U19 Na Uy
U19 Đan Mạch
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT FRL
|
U19 Thụy Điển
U19 Đan Mạch
U19 Thụy Điển
U19 Đan Mạch
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
UEFA U19
|
Thổ Nhĩ Kỳ U19(N)
U19 Đan Mạch
Thổ Nhĩ Kỳ U19(N)
U19 Đan Mạch
|
11 | 33 | 11 | 33 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch(N)
Pháp U19
U19 Đan Mạch(N)
Pháp U19
|
01 | 24 | 01 | 24 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch(N)
Tây Ban Nha U19
U19 Đan Mạch(N)
Tây Ban Nha U19
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch(N)
Đức U19
U19 Đan Mạch(N)
Đức U19
|
31 | 51 | 31 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch
Bồ Đào Nha U19
U19 Đan Mạch
Bồ Đào Nha U19
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch(N)
U19 Hy Lạp
U19 Đan Mạch(N)
U19 Hy Lạp
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA U19
|
Serbia U19(N)
U19 Đan Mạch
Serbia U19(N)
U19 Đan Mạch
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
U19 Séc(N)
U19 Đan Mạch
U19 Séc(N)
U19 Đan Mạch
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
U19 Séc(N)
U19 Đan Mạch
U19 Séc(N)
U19 Đan Mạch
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
Đức U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U19
|
Ireland U19
Đức U19
Ireland U19
Đức U19
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA U19
|
Đức U19
Phần Lan U19
Đức U19
Phần Lan U19
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
Đức U19
Slovenia U19
Đức U19
Slovenia U19
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
UEFA U19
|
U19 Hungary(N)
Đức U19
U19 Hungary(N)
Đức U19
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA U19
|
Đức U19(N)
U19 Síp
Đức U19(N)
U19 Síp
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
UEFA U19
|
Đức U19(N)
U19 Andorra
Đức U19(N)
U19 Andorra
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
6/6.5
2.5
X
X
|
INT FRL
|
U19 Na Uy(N)
Đức U19
U19 Na Uy(N)
Đức U19
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
2.5/3
X
|
INT FRL
|
U19 Romania
Đức U19
U19 Romania
Đức U19
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
X
|
INT FRL
|
Đức U19(N)
Tây Ban Nha U19
Đức U19(N)
Tây Ban Nha U19
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
|
2.5/3
T
|
INT FRL
|
Đức U19(N)
U19 Anh
Đức U19(N)
U19 Anh
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
U19 Ý(N)
Đức U19
U19 Ý(N)
Đức U19
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch(N)
Đức U19
U19 Đan Mạch(N)
Đức U19
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
Đức U19(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Đức U19(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA U19
|
Đức U19(N)
U19 Romania
Đức U19(N)
U19 Romania
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
Croatia U19
Đức U19
Croatia U19
Đức U19
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U19 Na Uy(N)
Đức U19
U19 Na Uy(N)
Đức U19
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
U19 Na Uy
Đức U19
U19 Na Uy
Đức U19
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U19
|
Ba Lan U19
Đức U19
Ba Lan U19
Đức U19
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
Đức U19
U19 Macedonia North
Đức U19
U19 Macedonia North
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
UEFA U19
|
Đức U19
U19 Kazakhstan
Đức U19
U19 Kazakhstan
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 19
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.9
-
9 Tổng số mất bàn 8
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.8
-
70% TL thắng 90%
-
20% TL hòa 0%
-
10% TL thua 10%