Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SER L W
|
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK TSC (W)
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK TSC (W)
|
13 | 13 | 15 | 15 |
1
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SER L W
|
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK TSC (W)
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK TSC (W)
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SER L W
|
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK TSC (W)
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK TSC (W)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
|
3/3.5
X
|
SER L W
|
ZFK TSC (W)
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK TSC (W)
ZFK Radnicki 1923 (W)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
1
H
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
ZFK TSC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SER L W
|
Nữ LASK Crvena Zvezda
ZFK TSC (W)
Nữ LASK Crvena Zvezda
ZFK TSC (W)
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
4.5
2
T
X
|
SER L W
|
Nữ FK Spartak Subotica
ZFK TSC (W)
Nữ FK Spartak Subotica
ZFK TSC (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
SER L W
|
ZFK TSC (W)
Nữ ZFK Napredak
ZFK TSC (W)
Nữ ZFK Napredak
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
H
|
4
1.5
T
X
|
SER L W
|
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK TSC (W)
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK TSC (W)
|
13 | 15 | 13 | 15 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SER L W
|
ZFK TSC (W)
ZFK Milutinac (W)
ZFK TSC (W)
ZFK Milutinac (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
SER L W
|
Nữ ZFK Napredak
ZFK TSC (W)
Nữ ZFK Napredak
ZFK TSC (W)
|
04 | 04 | 04 | 04 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
SER L W
|
ZFK TSC (W)
ZFK Sloga Zemun (W)
ZFK TSC (W)
ZFK Sloga Zemun (W)
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
B
|
5
2
H
X
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SER L W
|
ZFK TSC (W)
Nữ LASK Crvena Zvezda
ZFK TSC (W)
Nữ LASK Crvena Zvezda
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
B
|
4
H
|
SER L W
|
ZFK Milutinac (W)
ZFK TSC (W)
ZFK Milutinac (W)
ZFK TSC (W)
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SER L W
|
ZFK TSC (W)
Nữ FK Spartak Subotica
ZFK TSC (W)
Nữ FK Spartak Subotica
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
4/4.5
1/1.5
X
X
|
SER L W
|
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
SER L W
|
Nữ LASK Crvena Zvezda
ZFK TSC (W)
Nữ LASK Crvena Zvezda
ZFK TSC (W)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
SER L W
|
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK TSC (W)
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK TSC (W)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SER L W
|
ZFK TSC (W)
Nữ ZFK Masinac
ZFK TSC (W)
Nữ ZFK Masinac
|
40 | 81 | 40 | 81 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SER L W
|
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SER WC
|
Nữ ZFK Masinac
ZFK TSC (W)
Nữ ZFK Masinac
ZFK TSC (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
|
3.5
X
|
SER L W
|
Nữ ZFK Masinac
ZFK TSC (W)
Nữ ZFK Masinac
ZFK TSC (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
3.5/4
X
|
SER L W
|
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK TSC (W)
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK TSC (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
3/3.5
X
|
ZFK Radnicki 1923 (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SER L W
|
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK TSC (W)
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK TSC (W)
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SER L W
|
ZFK Radnicki 1923 (W)
Nữ FK Spartak Subotica
ZFK Radnicki 1923 (W)
Nữ FK Spartak Subotica
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
4.5/5
2
T
H
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
ZFK Radnicki 1923 (W)
Nữ Vojvodina
ZFK Radnicki 1923 (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SER L W
|
ZFK Milutinac (W)
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK Milutinac (W)
ZFK Radnicki 1923 (W)
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
SER L W
|
ZFK Radnicki 1923 (W)
Nữ ZFK Sloga
ZFK Radnicki 1923 (W)
Nữ ZFK Sloga
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3.5/4
X
|
SER L W
|
Nữ ZFK Sloga
ZFK Radnicki 1923 (W)
Nữ ZFK Sloga
ZFK Radnicki 1923 (W)
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SER L W
|
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK TSC (W)
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK TSC (W)
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
ZFK Radnicki 1923 (W)
Nữ Vojvodina
ZFK Radnicki 1923 (W)
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
ZFK Radnicki 1923 (W)
Nữ Vojvodina
ZFK Radnicki 1923 (W)
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SER L W
|
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK TSC (W)
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK TSC (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
3/3.5
X
|
SER L W
|
ZFK Spartak Subotica II (W)
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK Spartak Subotica II (W)
ZFK Radnicki 1923 (W)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SER L W
|
Nữ ZFK Masinac
ZFK Radnicki 1923 (W)
Nữ ZFK Masinac
ZFK Radnicki 1923 (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
SER L W
|
ZFK Sloga Zemun (W)
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK Sloga Zemun (W)
ZFK Radnicki 1923 (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SER L W
|
ZFK Radnicki 1923 (W)
Nữ Vojvodina
ZFK Radnicki 1923 (W)
Nữ Vojvodina
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
4
1.5
X
T
|
SER L W
|
ZFK TSC (W)
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK TSC (W)
ZFK Radnicki 1923 (W)
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
H
B
|
3.5
1.5
X
T
|
SER L W
|
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK Spartak Subotica II (W)
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK Spartak Subotica II (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SER L W
|
Nữ LASK Crvena Zvezda
ZFK Radnicki 1923 (W)
Nữ LASK Crvena Zvezda
ZFK Radnicki 1923 (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
SER L W
|
ZFK Radnicki 1923 (W)
Nữ ZFK Masinac
ZFK Radnicki 1923 (W)
Nữ ZFK Masinac
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SER L W
|
ZFK Zemun (W)
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK Zemun (W)
ZFK Radnicki 1923 (W)
|
13 | 2 6 | 13 | 2 6 |
T
T
|
5
2
T
T
|
INT CF
|
ZFK Sloga Zemun (W)
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK Sloga Zemun (W)
ZFK Radnicki 1923 (W)
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 22
-
2.7 Trung bình ghi bàn 2.2
-
11 Tổng số mất bàn 16
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.6
-
50% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 0%
-
30% TL thua 30%