Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MEX LT
|
Atletico Cocula
Tapatios Soccer FC
Atletico Cocula
Tapatios Soccer FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tapatios Soccer FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MCC
|
Tapatios Soccer FC
Calor de San Pedro
Tapatios Soccer FC
Calor de San Pedro
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
MCC
|
Tapatios Soccer FC
CD Ayense
Tapatios Soccer FC
CD Ayense
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
MEX LT
|
Tapatios Soccer FC
Universidad Guadalajara III
Tapatios Soccer FC
Universidad Guadalajara III
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
MEX LT
|
Caja Oblatos CFD II
Tapatios Soccer FC
Caja Oblatos CFD II
Tapatios Soccer FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
|
2/2.5
X
|
MEX LT
|
Tapatios Soccer FC
Gorilas de Juanacatlán
Tapatios Soccer FC
Gorilas de Juanacatlán
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
Morelos
Tapatios Soccer FC
Morelos
Tapatios Soccer FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
Tapatios Soccer FC
Aves Blancas
Tapatios Soccer FC
Aves Blancas
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
MEX LT
|
Atletico Cocula
Tapatios Soccer FC
Atletico Cocula
Tapatios Soccer FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
MEX LT
|
Tuzos Pachuca
Tapatios Soccer FC
Tuzos Pachuca
Tapatios Soccer FC
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
MEX LT
|
Tapatios Soccer FC
Tuzos Pachuca
Tapatios Soccer FC
Tuzos Pachuca
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Atletico Cocula
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MEX LT
|
CD Avina
Atletico Cocula
CD Avina
Atletico Cocula
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
3
X
|
MEX LT
|
Atletico Cocula
Agaveros F.C.
Atletico Cocula
Agaveros F.C.
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
Atletico Cocula
Gorilas de Juanacatlán
Atletico Cocula
Gorilas de Juanacatlán
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MEX LT
|
Atletico Cocula
CD Ayense
Atletico Cocula
CD Ayense
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
MEX LT
|
Atletico Cocula
Altenos Acatic
Atletico Cocula
Altenos Acatic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
Atletico Cocula
Aves Blancas
Atletico Cocula
Aves Blancas
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MEX LT
|
Atletico Cocula
Tapatios Soccer FC
Atletico Cocula
Tapatios Soccer FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
MEX LT
|
Atletico Cocula
Altenos Acatic
Atletico Cocula
Altenos Acatic
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 5
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.6
-
10 Tổng số mất bàn 5
-
1 Trung bình mất bàn 0.6
-
40% TL thắng 38%
-
10% TL hòa 25%
-
50% TL thua 38%