



VS
VS
-
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS NSW WPL
|
Lake Macquarie (W)
New Lambton FC (W)
Lake Macquarie (W)
New Lambton FC (W)
|
10 | 10 | 23 | 23 |
0.5/1
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
New Lambton FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS NSW WPL
|
New Lambton FC (W)
Maitland FC (W)
New Lambton FC (W)
Maitland FC (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS NSW WPL
|
Charlestown Azzuri (W)
New Lambton FC (W)
Charlestown Azzuri (W)
New Lambton FC (W)
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
5
2
X
H
|
AUS NSW WPL
|
New Lambton FC (W)
Newcastle Olympic FC (W)
New Lambton FC (W)
Newcastle Olympic FC (W)
|
11 | 15 | 11 | 15 |
B
H
|
4.5
1.5/2
T
T
|
AUS NSW WPL
|
New Lambton FC (W)
Adamstown Rosebud (W)
New Lambton FC (W)
Adamstown Rosebud (W)
|
42 | 62 | 42 | 62 |
|
|
AUS NSW WPL
|
New Lambton FC (W)
Broadmeadow Magic (W)
New Lambton FC (W)
Broadmeadow Magic (W)
|
60 | 131 | 60 | 131 |
|
|
AUS NSW WPL
|
Lake Macquarie (W)
New Lambton FC (W)
Lake Macquarie (W)
New Lambton FC (W)
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS NSW WPL
|
Maitland FC (W)
New Lambton FC (W)
Maitland FC (W)
New Lambton FC (W)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
4.5/5
2
X
H
|
AUS NSW WPL
|
New Lambton FC (W)
Charlestown Azzuri (W)
New Lambton FC (W)
Charlestown Azzuri (W)
|
03 | 16 | 03 | 16 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
AUS NSW WPL
|
Charlestown Azzuri (W)
New Lambton FC (W)
Charlestown Azzuri (W)
New Lambton FC (W)
|
13 | 35 | 13 | 35 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS NSW WPL
|
Maitland FC (W)
New Lambton FC (W)
Maitland FC (W)
New Lambton FC (W)
|
12 | 36 | 12 | 36 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS NSW WPL
|
New Lambton FC (W)
Maitland FC (W)
New Lambton FC (W)
Maitland FC (W)
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
AUS NSW WPL
|
New Lambton FC (W)
Newcastle Olympic FC (W)
New Lambton FC (W)
Newcastle Olympic FC (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS NSW WPL
|
Adamstown Rosebud (W)
New Lambton FC (W)
Adamstown Rosebud (W)
New Lambton FC (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
AUS NSW WPL
|
New Lambton FC (W)
Nữ Central Coast Mariners
New Lambton FC (W)
Nữ Central Coast Mariners
|
60 | 120 | 60 | 120 |
|
|
AUS NSW WPL
|
New Lambton FC (W)
Broadmeadow Magic (W)
New Lambton FC (W)
Broadmeadow Magic (W)
|
40 | 60 | 40 | 60 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
AUS NSW WPL
|
New Lambton FC (W)
Charlestown Azzuri (W)
New Lambton FC (W)
Charlestown Azzuri (W)
|
23 | 46 | 23 | 46 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS NSW WPL
|
New Lambton FC (W)
Maitland FC (W)
New Lambton FC (W)
Maitland FC (W)
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
AUS NSW WPL
|
New Lambton FC (W)
Adamstown Rosebud (W)
New Lambton FC (W)
Adamstown Rosebud (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS NSW WPL
|
Newcastle Olympic FC (W)
New Lambton FC (W)
Newcastle Olympic FC (W)
New Lambton FC (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
6
2.5
X
X
|
AUS NSW WPL
|
New Lambton FC (W)
Broadmeadow Magic (W)
New Lambton FC (W)
Broadmeadow Magic (W)
|
10 | 33 | 10 | 33 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
X
|
Lake Macquarie (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS NSW WPL
|
Newcastle Olympic FC (W)
Lake Macquarie (W)
Newcastle Olympic FC (W)
Lake Macquarie (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS NSW WPL
|
Lake Macquarie (W)
Charlestown Azzuri (W)
Lake Macquarie (W)
Charlestown Azzuri (W)
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS NSW WPL
|
Maitland FC (W)
Lake Macquarie (W)
Maitland FC (W)
Lake Macquarie (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
5.5
2/2.5
X
X
|
AUS NSW WPL
|
Broadmeadow Magic (W)
Lake Macquarie (W)
Broadmeadow Magic (W)
Lake Macquarie (W)
|
03 | 1 8 | 03 | 1 8 |
T
T
|
5
2
T
T
|
AUS NSW WPL
|
Lake Macquarie (W)
New Lambton FC (W)
Lake Macquarie (W)
New Lambton FC (W)
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS NSW WPL
|
Charlestown Azzuri (W)
Lake Macquarie (W)
Charlestown Azzuri (W)
Lake Macquarie (W)
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
39 Tổng số ghi bàn 13
-
3.9 Trung bình ghi bàn 2.2
-
29 Tổng số mất bàn 14
-
2.9 Trung bình mất bàn 2.3
-
50% TL thắng 17%
-
10% TL hòa 17%
-
40% TL thua 67%