Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Tỷ số quá khứ
10
20
U16 Nữ Séc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Hà Lan U16 Nữ
U16 Nữ Séc
Hà Lan U16 Nữ
U16 Nữ Séc
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Iceland U17 Nữ(N)
U16 Nữ Séc
Iceland U17 Nữ(N)
U16 Nữ Séc
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Séc(N)
Thụy Điển U16 Nữ
U16 Nữ Séc(N)
Thụy Điển U16 Nữ
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Phần Lan U16 Nữ
U16 Nữ Séc
Phần Lan U16 Nữ
U16 Nữ Séc
|
31 | 61 | 31 | 61 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Séc
Thụy Điển U16 Nữ
U16 Nữ Séc
Thụy Điển U16 Nữ
|
13 | 17 | 13 | 17 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Séc
U16 Nữ Latvia
U16 Nữ Séc
U16 Nữ Latvia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Séc
Thụy Sĩ U16 Nữ
U16 Nữ Séc
Thụy Sĩ U16 Nữ
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan U16 Nữ
U16 Nữ Séc
Hà Lan U16 Nữ
U16 Nữ Séc
|
31 | 71 | 31 | 71 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Séc
U16 Nữ Ireland
U16 Nữ Séc
U16 Nữ Ireland
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Na Uy(U16)
U16 Nữ Séc
Nữ Na Uy(U16)
U16 Nữ Séc
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Séc
Slovenia Nữ U17
U16 Nữ Séc
Slovenia Nữ U17
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT CF
|
Bỉ U16 Nữ
U16 Nữ Séc
Bỉ U16 Nữ
U16 Nữ Séc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRLW
|
U16 Nữ Séc
U16 Nữ Wales
U16 Nữ Séc
U16 Nữ Wales
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT FRLW
|
U16 Nữ Ireland
U16 Nữ Séc
U16 Nữ Ireland
U16 Nữ Séc
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
U16 Nữ Lithuania
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ARFC
|
U16 Nữ Lithuania
U16 Nữ Georgia
U16 Nữ Lithuania
U16 Nữ Georgia
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
W4NT
|
U16 Nữ Lithuania(N)
U16 Nữ Hungary
U16 Nữ Lithuania(N)
U16 Nữ Hungary
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
|
|
W4NT
|
U16 Nữ Lithuania(N)
U16 Nữ Montenegro
U16 Nữ Lithuania(N)
U16 Nữ Montenegro
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
W4NT
|
U16 Nữ Bosnia
U16 Nữ Lithuania
U16 Nữ Bosnia
U16 Nữ Lithuania
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
W4NT
|
U16 Nữ Lithuania(N)
U16 Nữ Estonia
U16 Nữ Lithuania(N)
U16 Nữ Estonia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Lithuania
U16 Nữ Kazakhstan
U16 Nữ Lithuania
U16 Nữ Kazakhstan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRLW
|
U16 Nữ Lithuania
U16 Nữ Latvia
U16 Nữ Lithuania
U16 Nữ Latvia
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 7
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1
-
41 Tổng số mất bàn 14
-
4.1 Trung bình mất bàn 2
-
20% TL thắng 29%
-
0% TL hòa 43%
-
80% TL thua 29%