Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR WD1
|
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Mid Ulster
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Mid Ulster
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Mid Ulster
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Mid Ulster
Nữ Ballymena Allstars
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Mid Ulster
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR WD1
|
Greenisland (W)
Nữ Mid Ulster
Greenisland (W)
Nữ Mid Ulster
|
42 | 43 | 42 | 43 |
T
B
|
5
2/2.5
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Mid Ulster
Bangor (W)
Nữ Mid Ulster
Bangor (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
NIR CUP(W)
|
Ballymoney United (W)
Nữ Mid Ulster
Ballymoney United (W)
Nữ Mid Ulster
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Mid Ulster
Lisburn Rangers (W)
Nữ Mid Ulster
Lisburn Rangers (W)
|
00 | 03 | 00 | 03 |
H
|
4
X
|
NIR WD1
|
Nữ Lisburn
Nữ Mid Ulster
Nữ Lisburn
Nữ Mid Ulster
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NIR WD1
|
Nữ Mid Ulster
Nữ Linfield
Nữ Mid Ulster
Nữ Linfield
|
03 | 18 | 03 | 18 |
|
|
NIR WD1
|
Nữ Mid Ulster
Larne FC (W)
Nữ Mid Ulster
Larne FC (W)
|
03 | 24 | 03 | 24 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Derry City
Nữ Mid Ulster
Nữ Derry City
Nữ Mid Ulster
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
NIR WD1
|
Nữ Mid Ulster
Glentoran(w)
Nữ Mid Ulster
Glentoran(w)
|
01 | 06 | 01 | 06 |
|
|
NIR WD1
|
Nữ Mid Ulster
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
Nữ Mid Ulster
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
NIR WD1
|
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Mid Ulster
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Mid Ulster
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
NIR WD1
|
Lisburn Rangers (W)
Nữ Mid Ulster
Lisburn Rangers (W)
Nữ Mid Ulster
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
NIR WD1
|
Nữ Mid Ulster
Nữ Lisburn
Nữ Mid Ulster
Nữ Lisburn
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Linfield
Nữ Mid Ulster
Nữ Linfield
Nữ Mid Ulster
|
61 | 71 | 61 | 71 |
|
|
NIR WD1
|
Larne FC (W)
Nữ Mid Ulster
Larne FC (W)
Nữ Mid Ulster
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
NIR WD1
|
Nữ Mid Ulster
Nữ Derry City
Nữ Mid Ulster
Nữ Derry City
|
11 | 16 | 11 | 16 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR WD1
|
Glentoran(w)
Nữ Mid Ulster
Glentoran(w)
Nữ Mid Ulster
|
100 | 200 | 100 | 200 |
|
|
NIR WD1
|
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
Nữ Mid Ulster
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
Nữ Mid Ulster
|
11 | 51 | 11 | 51 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Sion Swifts
Nữ Mid Ulster
Nữ Sion Swifts
Nữ Mid Ulster
|
40 | 52 | 40 | 52 |
|
|
NIR WD1
|
Nữ Mid Ulster
Nữ Linfield
Nữ Mid Ulster
Nữ Linfield
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
Nữ Ballymena Allstars
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR WD1
|
Nữ Ballymena Allstars
Bangor (W)
Nữ Ballymena Allstars
Bangor (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
NIR WD1
|
St. Oliver Plunkett FC (W)
Nữ Ballymena Allstars
St. Oliver Plunkett FC (W)
Nữ Ballymena Allstars
|
03 | 0 8 | 03 | 0 8 |
T
T
|
6
2.5/3
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Ballymena Allstars
Camlough Rovers (W)
Nữ Ballymena Allstars
Camlough Rovers (W)
|
50 | 10 0 | 50 | 10 0 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Ballymena Allstars
Belfast Celtic (W)
Nữ Ballymena Allstars
Belfast Celtic (W)
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NIR CUP(W)
|
Greenisland (W)
Nữ Ballymena Allstars
Greenisland (W)
Nữ Ballymena Allstars
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
5
2
X
H
|
NIR WD1
|
St. James Swifts (W)
Nữ Ballymena Allstars
St. James Swifts (W)
Nữ Ballymena Allstars
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NIR WD1
|
Belfast Celtic (W)
Nữ Ballymena Allstars
Belfast Celtic (W)
Nữ Ballymena Allstars
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NIR WD1
|
Bangor (W)
Nữ Ballymena Allstars
Bangor (W)
Nữ Ballymena Allstars
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NIR WD1
|
Larne FC (W)
Nữ Ballymena Allstars
Larne FC (W)
Nữ Ballymena Allstars
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
NIR WD1
|
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Cliftonville LFC
|
05 | 0 6 | 05 | 0 6 |
|
|
NIR WD1
|
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Mid Ulster
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Mid Ulster
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
NIR WD1
|
Glentoran(w)
Nữ Ballymena Allstars
Glentoran(w)
Nữ Ballymena Allstars
|
50 | 11 0 | 50 | 11 0 |
|
|
NIR WD1
|
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Derry City
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Derry City
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Lisburn
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Lisburn
Nữ Ballymena Allstars
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
NIR WD1
|
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Linfield
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Linfield
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
NIR WD1
|
Nữ Sion Swifts
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Sion Swifts
Nữ Ballymena Allstars
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
NIR WD1
|
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
|
13 | 1 6 | 13 | 1 6 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Ballymena Allstars
Larne FC (W)
Nữ Ballymena Allstars
Larne FC (W)
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NIR CUP(W)
|
Nữ Sion Swifts
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Sion Swifts
Nữ Ballymena Allstars
|
31 | 6 1 | 31 | 6 1 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Ballymena Allstars
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Ballymena Allstars
|
80 | 15 0 | 80 | 15 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 32
-
0.9 Trung bình ghi bàn 3.2
-
36 Tổng số mất bàn 20
-
3.6 Trung bình mất bàn 2
-
0% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 0%
-
80% TL thua 50%