trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Widzew lodz 4-1-4-1
-
1Gikiewicz R.
-
3Kozlovsky S.15Ibiza4Zyro M.16Therkildsen P.
-
25Hanousek Mar.
-
106Shehu J.55Czyz S.77Sypek J.
-
17Sobol H.
-
25Morishita R.28Gual M.82Luquinhas
-
5Goncalves C.6Maximilano Oyedele22Elitim J.
-
13Wszolek P.24Jan Ziolkowski3Kapuadi S.19Vinagre R.
-
1Tobiasz K.
Legia Warszawa 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
78Kamil CybulskiAugustyniak R.8
-
44Diliberto N.Jedrzejczyk A.55
-
62Kastrati L.Kovacevic V.77
-
37Kerk S.Kun P.23
-
91Krajewski M.Pankov R.12
-
33Jan KrzywanskiPekhart T.7
-
21Pawel KwiatkowskiShkurin I.17
-
92Nunes F.Szczepaniak M.71
-
29Tupta L.Wojcieh Urbanski53
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.8
-
0.9 Mất bàn 1.2
-
13.2 Bị sút cầu môn 13.9
-
4.4 Phạt góc 6.4
-
2.1 Thẻ vàng 1.7
-
12.7 Phạm lỗi 10.6
-
49% TL kiểm soát bóng 48.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 13% | 1~15 | 17% | 10% |
9% | 9% | 16~30 | 11% | 14% |
16% | 28% | 31~45 | 11% | 33% |
11% | 15% | 46~60 | 22% | 12% |
21% | 5% | 61~75 | 10% | 12% |
19% | 25% | 76~90 | 22% | 12% |