trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Chelsea FC 4-2-3-1
-
1Sanchez R.
-
3Cucurella M.6Colwill L.23Chalobah T.24James R.
-
25Caicedo M.45Lavia R.
-
11Madueke N.8Fernandez E.20Palmer C.
-
7Neto P.
-
56Obi-Martin
-
7Mount M.37Mainoo K.
-
16Diallo A.25Ugarte M.14Eriksen C.41Harry Amass
-
3Mazraoui N.5Maguire H.2Lindelof V.
-
1Bayindir A.
Manchester United 3-4-2-1
Chấn thương và án treo giò
-
Chấn thương18Christopher NkunkuChấn thươngMatthijs de Ligt4
-
Chấn thương19Jadon SanchoChấn thươngDiogo Dalot20
-
Chấn thương29Wesley FofanaChấn thươngLisandro Martinez0
-
Chấn thương10Mykhailo MudrykChấn thươngJoshua Zirkzee11
-
Suspension15Nicolas JacksonChấn thươngLeny Yoro15
-
Chấn thương0Omari KellymanChấn thươngAyden Heaven26
-
Chấn thương30Aaron AnselminoChấn thươngToby Collyer43
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.6
-
0.9 Mất bàn 1.7
-
10.9 Bị sút cầu môn 11.2
-
6.7 Phạt góc 5.6
-
2.1 Thẻ vàng 2.4
-
9.3 Phạm lỗi 10.6
-
60.6% TL kiểm soát bóng 53.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 16% | 1~15 | 4% | 12% |
12% | 13% | 16~30 | 12% | 17% |
18% | 16% | 31~45 | 12% | 14% |
20% | 13% | 46~60 | 14% | 10% |
17% | 11% | 61~75 | 12% | 23% |
17% | 27% | 76~90 | 38% | 17% |