trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Osasuna 4-2-3-1
-
1Herrera S.
-
3Cruz J.24Catena A.22Boyomo F.12Areso J.
-
6Torro L.8Ibanez P.
-
19Zaragoza B.10Aimar Oroz15Pena R.
-
17Budimir A.
-
9Sorloth A.19Julian Alvarez
-
22Simeone G.5de Paul R.6Koke8Barrios P.
-
14Llorente M.2Gimenez J. M.24Le Normand R.21Galan J.
-
13Oblak J.
Atletico Madrid 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
23Bretones A.Musso J.1
-
31Valencia P.Correa A.10
-
18Munoz I.Molina N.16
-
41Arguibide I.Witsel A.20
-
13Fernandez A.Lino S.12
-
16Gomez M.Lemar T.11
-
4Garcia U.Griezmann A.7
-
20Jose A.Lenglet C.15
-
11Barja K.Mandava R.23
-
7Moncayola J.Riquelme R.17
-
9RaulAzpilicueta C.3
-
5Herrando J.Gallagher C.4
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.7
-
1.7 Mất bàn 1
-
12.9 Bị sút cầu môn 9.7
-
4.7 Phạt góc 5.4
-
2.1 Thẻ vàng 1.8
-
14.7 Phạm lỗi 11
-
45.8% TL kiểm soát bóng 51%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 13% | 1~15 | 20% | 10% |
15% | 8% | 16~30 | 15% | 23% |
20% | 21% | 31~45 | 12% | 10% |
22% | 8% | 46~60 | 7% | 20% |
15% | 28% | 61~75 | 14% | 13% |
18% | 19% | 76~90 | 28% | 23% |