trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Djurgardens 4-2-3-1
-
35Rinne J.
-
27Keita Kosugi3Danielson M.5Tenho M.12Theo Bergvall
-
13Stensson D.20Siltanen M.
-
9August Priske7Gulliksen T.29Haarala S.
-
10Nguen T. C.
-
6Ludwig Malachowski Thorell11Stavitski T.19Abdoulie Manneh
-
14Johansson H.10Rojkjaer N.22Gustavsson J.17Elliot Stroud
-
4Noren A.5Abdullah Iqbal24Pettersson T.
-
1Tornqvist N.
Mjallby AIF 3-4-3
Cầu thủ dự bị
-
32Isak Alemayehu MulugetaRomeo Leandersson39
-
34Alexander AnderssonBork Classonn Bang-Kittilsen15
-
36Alieu Atlee MannehBergstrom J.18
-
19Bergh V.Uba Charles26
-
14Finndell H.Gustafson V.7
-
25Kalipha JawlaJohansson A.16
-
45Filip ManojlovicAlexander Lundin35
-
31Saeed A.Argjend Miftari25
-
4Une-Larsson J.Ludvig Tidstrand27
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 2.2
-
1.1 Mất bàn 0.8
-
12.2 Bị sút cầu môn 9.7
-
5 Phạt góc 3.7
-
2.1 Thẻ vàng 1.4
-
12.9 Phạm lỗi 11.2
-
48.3% TL kiểm soát bóng 53.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 14% | 1~15 | 12% | 3% |
10% | 17% | 16~30 | 16% | 23% |
17% | 17% | 31~45 | 23% | 19% |
13% | 14% | 46~60 | 12% | 15% |
21% | 14% | 61~75 | 16% | 15% |
26% | 21% | 76~90 | 18% | 23% |