trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Elfsborg 3-4-3
-
1Eriksson S.
-
2Yegbe T.6Wikstrom R.8Holmen S.
-
23Hult N.10Olsson S.27Zeneli B.15Hedlund S.
-
25Ari Sigurpalsson24Ihler F.20Gottfrid Rapp
-
23Alladoh E.
-
19Irandust D.16Jakobsen A.7Lind V.
-
24Ackermann K.10Wilmer Odefalk
-
21Andersson A.2Karlsson H.3Hovland E.6Zanden O.
-
25Blazevic D.
Brommapojkarna 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
28Aronsson F.Bahoui N.39
-
29Buhari I.Kaare Barslund27
-
4Granli D.Bjorkander E.4
-
30Hagg Johansson L.Cavallius L.40
-
16Altti HellemaaChristensen F.77
-
19Kaib R.Anton Kurochkin17
-
13Larsson J.Martinsson Ngouali S.5
-
21Ostman L.Sion Oppong33
-
26Ludvig RichtnerVetkal M.20
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.6
-
1.2 Mất bàn 1.5
-
13.2 Bị sút cầu môn 17
-
5.3 Phạt góc 6.3
-
1.8 Thẻ vàng 1.6
-
13.4 Phạm lỗi 12.3
-
44.2% TL kiểm soát bóng 43%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 12% | 1~15 | 13% | 9% |
10% | 23% | 16~30 | 9% | 14% |
18% | 12% | 31~45 | 15% | 21% |
16% | 10% | 46~60 | 22% | 21% |
16% | 20% | 61~75 | 18% | 9% |
30% | 17% | 76~90 | 20% | 23% |