trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Ranheim IL 4-3-3
-
1Nilsen S.
-
15Tonne E.2Slordahl P.4Hakon Rosten19Pereira J.
-
18Camara F.6Lucas Kolstad8Oliver Kvendbo Holden
-
10Samuelsen A.9Bye B.11Vetle Windingstad Wenaas
-
8Ryan Lee Nelson20James Ampofo24Aanesland M. M.
-
23Jonas Sorensen Selnaes18Kodjo Somesi2Torjus Engebakken
-
22Fors V.15Hay K.4Hansen A.14Jan Inge Lynum
-
1Anders Klemensson
Raufoss 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
20Leander Naess AlvheimElias Aarflot19
-
16Diop S.Yaw Agyeman21
-
26Kebba Badjie10
-
21Torset M.Petter Eichler Jensen28
-
23Elias Sandoy MyrvagnesNihorimbere A. V.13
-
7Skjelbred P.Nyland Orsahl J.6
-
30Solvoll T.Sveen O. A.16
-
17Dennis Torp-Helland
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.8
-
1.5 Mất bàn 1.5
-
11.2 Bị sút cầu môn 13.1
-
5.3 Phạt góc 4.5
-
2 Thẻ vàng 2
-
0 Phạm lỗi 13
-
52.6% TL kiểm soát bóng 46.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 8% | 1~15 | 15% | 16% |
16% | 6% | 16~30 | 19% | 16% |
18% | 20% | 31~45 | 13% | 11% |
18% | 17% | 46~60 | 10% | 21% |
16% | 20% | 61~75 | 17% | 4% |
14% | 26% | 76~90 | 23% | 28% |