trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 10
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 13
-
3 Sút cầu môn 8
-
106 Tấn công 84
-
37 Tấn công nguy hiểm 65
-
2 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 5
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
Kalezic V.

76'
Vlahovic A.

72'
Kalezic V.

59'
Boris Kopitovic

51'
0Nghỉ0
38'

35'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.6
-
0.9 Mất bàn 2
-
9.4 Bị sút cầu môn 6.5
-
3.1 Phạt góc 5.5
-
2.2 Thẻ vàng 1.1
-
49.5% TL kiểm soát bóng 48.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 9% | 1~15 | 12% | 10% |
8% | 9% | 16~30 | 15% | 14% |
17% | 15% | 31~45 | 12% | 12% |
20% | 12% | 46~60 | 12% | 20% |
14% | 25% | 61~75 | 24% | 8% |
20% | 28% | 76~90 | 24% | 34% |