trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 4
-
17 Số lần sút bóng 12
-
2 Sút cầu môn 2
-
113 Tấn công 91
-
61 Tấn công nguy hiểm 46
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
12 Phạm lỗi 15
-
5 Thẻ vàng 3
-
15 Sút ngoài cầu môn 10
-
6 Cản bóng 2
-
15 Đá phạt trực tiếp 12
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
543 Chuyền bóng 309
-
84% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
1 Việt vị 1
-
12 Tắc bóng 10
-
12 Cú rê bóng 8
-
25 Quả ném biên 14
-
12 Tắc bóng thành công 10
-
10 Cắt bóng 7
-
28 Chuyển dài 31
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes2
Balzi G.

89'
87'

Maximiliano Moreira Romero

84'
Pedrozo F.
Ozbolt A.

83'
Abu Hanna J.

82'
78'

78'

78'

74'

67'

Romo J.
Cokaj E.

63'
Panagiotis Symelidis
Verbic B.

63'
Panagiotis Liagas

51'
1Nghỉ2
45+2'

45'

Cokaj E.

44'
42'

39'

Maximiliano Moreira Romero
Jallow L.

22'
Triantafyllos Tsapras

11'




Đội hình
Levadiakos 4-2-3-1
-
12Macagno R.
-
3Panagiotis-Marios Vichos4Abu Hanna J.24Panagiotis Liagas6Triantafyllos Tsapras
-
19Jallow L.23Cokaj E.
-
7Verbic B.18Kosti I.11Balzi G.
-
21Ozbolt A.
-
9Tetteh A.20Roa A.
-
35Mavrias Ch.10Perez F.54Liavas G.77Vangelis Nikolaou11Lajud Martinez D.
-
2Bakakis M.5Mladen S.49Stajic N.
-
13Chaves L. A.
Panaitolikos Agrinio 3-5-2
Cầu thủ dự bị
-
88Lucas AnackerGiorgos Agapakis23
-
51Avraham A.Apostolos Apostolopoulos65
-
5Erramuspe R.Galiatsos D.45
-
69Maximiliano Moreira RomeroVasilios Kakionis17
-
15Pedrozo F.Kontouris S.6
-
8Konstantinos PlegasLomonaco S.15
-
9Romo J.Manos C.3
-
31Panagiotis SymelidisPantelakis E.4
-
28Verris K.Michalis Pardalos1
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 0.4
-
0.8 Mất bàn 1.1
-
8.6 Bị sút cầu môn 15.7
-
3.4 Phạt góc 3.5
-
1.9 Thẻ vàng 2
-
14.7 Phạm lỗi 14.2
-
57.8% TL kiểm soát bóng 42.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 14% | 1~15 | 8% | 9% |
17% | 12% | 16~30 | 24% | 15% |
12% | 14% | 31~45 | 12% | 24% |
19% | 12% | 46~60 | 12% | 21% |
10% | 7% | 61~75 | 20% | 12% |
27% | 39% | 76~90 | 24% | 18% |