trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
7 Số lần sút bóng 6
-
4 Sút cầu môn 2
-
98 Tấn công 105
-
42 Tấn công nguy hiểm 32
-
5 Thẻ vàng 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
Ryskul B.

90+3'
Orynbasar O.

82'
Imanali M.

75'
Dauren Mazhitov

71'
1Nghỉ1
Elzhas Sarbay

45+2'
45'

Dandybaev N.
ast: Orynbasar O.

35'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.1
-
1 Mất bàn 0.7
-
11.7 Bị sút cầu môn 9.4
-
4.6 Phạt góc 4.2
-
3.1 Thẻ vàng 2
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 15% | 1~15 | 12% | 9% |
21% | 11% | 16~30 | 2% | 9% |
19% | 15% | 31~45 | 20% | 19% |
14% | 22% | 46~60 | 17% | 16% |
19% | 15% | 61~75 | 23% | 25% |
19% | 20% | 76~90 | 23% | 19% |