trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Số lần sút bóng 1
-
0 Sút cầu môn 1
-
3 Tấn công 4
-
0 Tấn công nguy hiểm 3
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- Xem thêm
Tình hình chính




Đội hình
Septemvri Sofia 4-2-3-1
-
21Dimitar Sheytanov
-
27Georgi Varbanov26Xandro Schenk4Martin Hristov5Polendakov M.
-
9Chandarov A.6Ochayi V.
-
16Serber K.33Ivanov G.7Parra M.
-
11Borislav Rupanov
-
55Yanis Guermouche
-
88Rusinov I.7N'Zi J.70Dunnwald-Turan K.
-
14Angelov Y.98Markelo N.
-
44Nikolay Stefanov Nikolaev33Tsonkov S.2Pavlek D.21Bozhidar Penchev
-
97Rosa M.
FC Hebar Pazardzhik 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
17Amade A.Cavar B.77
-
15Fourrier B.
-
24Jordan Gutierrez
-
12Vladimir IvanovPaskulov D.99
-
19Mitko MitkovPetrovic M.20
-
8Moran M.Tsoumou J.8
-
18Valentin NikolovTom Ushagelov9
-
13Onasci K.Velchev K.4
-
22Hugo VitinhoVukovic D.11
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.9
-
2.1 Mất bàn 1.4
-
11.3 Bị sút cầu môn 9.1
-
4.4 Phạt góc 6.7
-
2.1 Thẻ vàng 2
-
12 Phạm lỗi 11.2
-
47.9% TL kiểm soát bóng 49.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 8% | 1~15 | 16% | 17% |
14% | 18% | 16~30 | 10% | 14% |
24% | 27% | 31~45 | 33% | 19% |
19% | 16% | 46~60 | 10% | 22% |
12% | 10% | 61~75 | 0% | 14% |
24% | 16% | 76~90 | 30% | 11% |