trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Young Boys 4-4-2
-
33Marvin Keller
-
3Hadjam J.23Benito L.30Lauper S.27Blum L.
-
16Fassnacht C.39Males D.7Ugrinic F.45Raveloson R.
-
29Bedia C.11Colley E.
-
9Grbic A.17Thibault Klidje
-
11Rrudhani D.
-
24Owusu T.29Winkler L.18Beloko N.
-
20Dorn P.8Aleksandar Stankovic5Knezevic S.22Ruben Dantas
-
1Pascal Loretz
FC Luzern 4-3-1-2
Cầu thủ dự bị
-
24Athekame Z.Ismajl Beka30
-
22Conte A.Ciganiks A.14
-
10Imeri K.Kadak J.16
-
9Itten C.Sinan Karweina10
-
8Lakomy L.Ottiger S.2
-
19Tsimba F. E.Spadanuda K.7
-
21Virginius A.Vasic V.90
-
26von Ballmoos D.Lars Villiger27
-
4Tanguy ZoukrouWalker M.6
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.9
-
1.1 Mất bàn 1.5
-
13.7 Bị sút cầu môn 12.9
-
6.1 Phạt góc 5.9
-
2.5 Thẻ vàng 1.2
-
13.4 Phạm lỗi 11.3
-
53.4% TL kiểm soát bóng 51.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 9% | 1~15 | 16% | 20% |
11% | 11% | 16~30 | 11% | 8% |
19% | 14% | 31~45 | 9% | 20% |
9% | 16% | 46~60 | 11% | 14% |
15% | 26% | 61~75 | 16% | 20% |
23% | 19% | 76~90 | 29% | 16% |