



2
3
Hết
2 - 3
(1 - 1)
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 6
-
107 Tấn công 90
-
60 Tấn công nguy hiểm 55
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
4 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 6
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes3

90+8'
90+3'

Yann Mabella

81'
64'


59'

59'
58'


54'
1Nghỉ1
Gomes A.

45+4'
20'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 2.3
-
0.6 Mất bàn 1.3
-
6.5 Bị sút cầu môn 7.4
-
4.8 Phạt góc 9.1
-
2.7 Thẻ vàng 1.4
-
58.4% TL kiểm soát bóng 56.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 3% | 1~15 | 12% | 7% |
15% | 14% | 16~30 | 8% | 17% |
17% | 22% | 31~45 | 14% | 20% |
22% | 29% | 46~60 | 21% | 17% |
10% | 11% | 61~75 | 21% | 7% |
24% | 18% | 76~90 | 22% | 28% |